(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synonym
C1

synonym

noun

Nghĩa tiếng Việt

từ đồng nghĩa từ tương đương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synonym'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ hoặc cụm từ có nghĩa chính xác hoặc gần giống với một từ hoặc cụm từ khác trong cùng một ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

A word or phrase that means exactly or nearly the same as another word or phrase in the same language.

Ví dụ Thực tế với 'Synonym'

  • "The word 'big' is a synonym for 'large'."

    "Từ 'big' là một từ đồng nghĩa với từ 'large'."

  • "Use a synonym instead of repeating the same word."

    "Hãy sử dụng một từ đồng nghĩa thay vì lặp lại cùng một từ."

  • "Dictionaries often list synonyms for each word."

    "Từ điển thường liệt kê các từ đồng nghĩa cho mỗi từ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synonym'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: synonym
  • Adjective: synonymous
  • Adverb: synonymously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equivalent(tương đương)
parallel(song song, tương tự)
analogue(tương tự, vật tương tự)

Trái nghĩa (Antonyms)

antonym(từ trái nghĩa)
opposite(từ đối nghĩa, trái ngược)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Synonym'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Synonym chỉ những từ có nghĩa tương đương hoặc rất gần nhau trong một ngữ cảnh cụ thể. Sự tương đương này không phải lúc nào cũng hoàn toàn tuyệt đối và có thể phụ thuộc vào sắc thái, văn phong, hoặc lĩnh vực sử dụng. Ví dụ, 'happy' và 'joyful' là synonyms, nhưng 'joyful' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Synonym for' được dùng để chỉ một từ là đồng nghĩa với từ khác (A is a synonym for B). 'Synonym of' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng (A is a synonym of B).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synonym'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A thesaurus, which provides synonyms for various words, is an invaluable tool for writers.
Một cuốn từ điển đồng nghĩa, cung cấp các từ đồng nghĩa cho nhiều từ khác nhau, là một công cụ vô giá cho các nhà văn.
Phủ định
The definition, which is not synonymous with the example, creates confusion for the students.
Định nghĩa, mà không đồng nghĩa với ví dụ, gây ra sự nhầm lẫn cho học sinh.
Nghi vấn
Is 'happy', which is synonymous with 'joyful', a suitable word to use in this context?
'Happy', mà đồng nghĩa với 'joyful', có phải là một từ phù hợp để sử dụng trong ngữ cảnh này không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Understanding vocabulary is crucial: knowing synonyms allows for richer expression.
Hiểu từ vựng là rất quan trọng: biết các từ đồng nghĩa cho phép diễn đạt phong phú hơn.
Phủ định
Not all words have a perfect match: sometimes a synonym only captures a similar meaning.
Không phải tất cả các từ đều có một sự trùng khớp hoàn hảo: đôi khi một từ đồng nghĩa chỉ nắm bắt một ý nghĩa tương tự.
Nghi vấn
Is 'happy' synonymous with 'joyful'?: while closely related, subtle differences may exist.
'Hạnh phúc' có đồng nghĩa với 'vui sướng' không?: mặc dù có liên quan chặt chẽ, nhưng có thể tồn tại những khác biệt tinh tế.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The word 'happy' is a synonym for 'joyful'.
Từ 'happy' là một từ đồng nghĩa với 'joyful'.
Phủ định
These two words are not synonymous in every context.
Hai từ này không đồng nghĩa trong mọi ngữ cảnh.
Nghi vấn
Is 'ill' a synonym of 'sick'?
'Ill' có phải là một từ đồng nghĩa của 'sick' không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a word has the same meaning as another word, it is a synonym.
Nếu một từ có nghĩa giống như một từ khác, nó là một từ đồng nghĩa.
Phủ định
When words are not synonymous, they don't have the same meaning.
Khi các từ không đồng nghĩa, chúng không có cùng nghĩa.
Nghi vấn
If a thesaurus is used, does it always provide a perfect synonym?
Nếu một cuốn từ điển đồng nghĩa được sử dụng, nó có luôn cung cấp một từ đồng nghĩa hoàn hảo không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Is 'happy' a synonym for 'joyful'?
'Happy' có phải là một từ đồng nghĩa với 'joyful' không?
Phủ định
Isn't 'difficult' synonymous with 'hard' in this context?
'Difficult' không phải là từ đồng nghĩa với 'hard' trong ngữ cảnh này sao?
Nghi vấn
Are 'big' and 'large' synonyms?
'Big' và 'large' có phải là từ đồng nghĩa không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the author finishes the series, critics will have been synonymously praising his work for over a decade.
Vào thời điểm tác giả hoàn thành bộ truyện, các nhà phê bình sẽ đã ca ngợi tác phẩm của ông một cách đồng nghĩa trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
They won't have been using 'identical' as a synonym for 'similar' in their writing for very long before realizing it's not quite accurate.
Họ sẽ không sử dụng 'giống hệt' như một từ đồng nghĩa của 'tương tự' trong bài viết của họ lâu trước khi nhận ra rằng nó không hoàn toàn chính xác.
Nghi vấn
Will the thesaurus have been listing 'happy' and 'joyful' as synonyms for all that time by next year?
Liệu cuốn từ điển đồng nghĩa có liệt kê 'vui vẻ' và 'hạnh phúc' như những từ đồng nghĩa trong suốt thời gian đó vào năm tới không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the future, linguists will analyze texts to find synonyms more efficiently using AI.
Trong tương lai, các nhà ngôn ngữ học sẽ phân tích văn bản để tìm các từ đồng nghĩa hiệu quả hơn bằng cách sử dụng AI.
Phủ định
He is not going to use a synonym for 'happy' because he thinks the original word expresses his feelings perfectly.
Anh ấy sẽ không sử dụng một từ đồng nghĩa cho 'vui vẻ' vì anh ấy nghĩ rằng từ gốc diễn tả cảm xúc của anh ấy một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Will knowing more synonyms help me improve my writing skills?
Liệu việc biết nhiều từ đồng nghĩa hơn có giúp tôi cải thiện kỹ năng viết của mình không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The word 'happy' is a synonym for 'joyful'.
Từ 'happy' là một từ đồng nghĩa với 'joyful'.
Phủ định
This dictionary does not include every synonym for each word.
Quyển từ điển này không bao gồm tất cả các từ đồng nghĩa cho mỗi từ.
Nghi vấn
Does this word have a synonym?
Từ này có từ đồng nghĩa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)