synonym
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synonym'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc cụm từ có nghĩa chính xác hoặc gần giống với một từ hoặc cụm từ khác trong cùng một ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
A word or phrase that means exactly or nearly the same as another word or phrase in the same language.
Ví dụ Thực tế với 'Synonym'
-
"The word 'big' is a synonym for 'large'."
"Từ 'big' là một từ đồng nghĩa với từ 'large'."
-
"Use a synonym instead of repeating the same word."
"Hãy sử dụng một từ đồng nghĩa thay vì lặp lại cùng một từ."
-
"Dictionaries often list synonyms for each word."
"Từ điển thường liệt kê các từ đồng nghĩa cho mỗi từ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synonym'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: synonym
- Adjective: synonymous
- Adverb: synonymously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synonym'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Synonym chỉ những từ có nghĩa tương đương hoặc rất gần nhau trong một ngữ cảnh cụ thể. Sự tương đương này không phải lúc nào cũng hoàn toàn tuyệt đối và có thể phụ thuộc vào sắc thái, văn phong, hoặc lĩnh vực sử dụng. Ví dụ, 'happy' và 'joyful' là synonyms, nhưng 'joyful' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Synonym for' được dùng để chỉ một từ là đồng nghĩa với từ khác (A is a synonym for B). 'Synonym of' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng (A is a synonym of B).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synonym'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A thesaurus, which provides synonyms for various words, is an invaluable tool for writers.
|
Một cuốn từ điển đồng nghĩa, cung cấp các từ đồng nghĩa cho nhiều từ khác nhau, là một công cụ vô giá cho các nhà văn. |
| Phủ định |
The definition, which is not synonymous with the example, creates confusion for the students.
|
Định nghĩa, mà không đồng nghĩa với ví dụ, gây ra sự nhầm lẫn cho học sinh. |
| Nghi vấn |
Is 'happy', which is synonymous with 'joyful', a suitable word to use in this context?
|
'Happy', mà đồng nghĩa với 'joyful', có phải là một từ phù hợp để sử dụng trong ngữ cảnh này không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding vocabulary is crucial: knowing synonyms allows for richer expression.
|
Hiểu từ vựng là rất quan trọng: biết các từ đồng nghĩa cho phép diễn đạt phong phú hơn. |
| Phủ định |
Not all words have a perfect match: sometimes a synonym only captures a similar meaning.
|
Không phải tất cả các từ đều có một sự trùng khớp hoàn hảo: đôi khi một từ đồng nghĩa chỉ nắm bắt một ý nghĩa tương tự. |
| Nghi vấn |
Is 'happy' synonymous with 'joyful'?: while closely related, subtle differences may exist.
|
'Hạnh phúc' có đồng nghĩa với 'vui sướng' không?: mặc dù có liên quan chặt chẽ, nhưng có thể tồn tại những khác biệt tinh tế. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The word 'happy' is a synonym for 'joyful'.
|
Từ 'happy' là một từ đồng nghĩa với 'joyful'. |
| Phủ định |
These two words are not synonymous in every context.
|
Hai từ này không đồng nghĩa trong mọi ngữ cảnh. |
| Nghi vấn |
Is 'ill' a synonym of 'sick'?
|
'Ill' có phải là một từ đồng nghĩa của 'sick' không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a word has the same meaning as another word, it is a synonym.
|
Nếu một từ có nghĩa giống như một từ khác, nó là một từ đồng nghĩa. |
| Phủ định |
When words are not synonymous, they don't have the same meaning.
|
Khi các từ không đồng nghĩa, chúng không có cùng nghĩa. |
| Nghi vấn |
If a thesaurus is used, does it always provide a perfect synonym?
|
Nếu một cuốn từ điển đồng nghĩa được sử dụng, nó có luôn cung cấp một từ đồng nghĩa hoàn hảo không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Is 'happy' a synonym for 'joyful'?
|
'Happy' có phải là một từ đồng nghĩa với 'joyful' không? |
| Phủ định |
Isn't 'difficult' synonymous with 'hard' in this context?
|
'Difficult' không phải là từ đồng nghĩa với 'hard' trong ngữ cảnh này sao? |
| Nghi vấn |
Are 'big' and 'large' synonyms?
|
'Big' và 'large' có phải là từ đồng nghĩa không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the author finishes the series, critics will have been synonymously praising his work for over a decade.
|
Vào thời điểm tác giả hoàn thành bộ truyện, các nhà phê bình sẽ đã ca ngợi tác phẩm của ông một cách đồng nghĩa trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
They won't have been using 'identical' as a synonym for 'similar' in their writing for very long before realizing it's not quite accurate.
|
Họ sẽ không sử dụng 'giống hệt' như một từ đồng nghĩa của 'tương tự' trong bài viết của họ lâu trước khi nhận ra rằng nó không hoàn toàn chính xác. |
| Nghi vấn |
Will the thesaurus have been listing 'happy' and 'joyful' as synonyms for all that time by next year?
|
Liệu cuốn từ điển đồng nghĩa có liệt kê 'vui vẻ' và 'hạnh phúc' như những từ đồng nghĩa trong suốt thời gian đó vào năm tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the future, linguists will analyze texts to find synonyms more efficiently using AI.
|
Trong tương lai, các nhà ngôn ngữ học sẽ phân tích văn bản để tìm các từ đồng nghĩa hiệu quả hơn bằng cách sử dụng AI. |
| Phủ định |
He is not going to use a synonym for 'happy' because he thinks the original word expresses his feelings perfectly.
|
Anh ấy sẽ không sử dụng một từ đồng nghĩa cho 'vui vẻ' vì anh ấy nghĩ rằng từ gốc diễn tả cảm xúc của anh ấy một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Will knowing more synonyms help me improve my writing skills?
|
Liệu việc biết nhiều từ đồng nghĩa hơn có giúp tôi cải thiện kỹ năng viết của mình không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The word 'happy' is a synonym for 'joyful'.
|
Từ 'happy' là một từ đồng nghĩa với 'joyful'. |
| Phủ định |
This dictionary does not include every synonym for each word.
|
Quyển từ điển này không bao gồm tất cả các từ đồng nghĩa cho mỗi từ. |
| Nghi vấn |
Does this word have a synonym?
|
Từ này có từ đồng nghĩa không? |