(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synonymous
C1

synonymous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng nghĩa tương đương về nghĩa có cùng ý nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synonymous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nghĩa giống hoặc gần giống với một từ hoặc cụm từ khác trong cùng một ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

having the same or nearly the same meaning as another word or phrase in the same language.

Ví dụ Thực tế với 'Synonymous'

  • "In some contexts, 'happy' and 'joyful' are synonymous."

    "Trong một số ngữ cảnh, 'happy' (vui vẻ) và 'joyful' (hân hoan) là đồng nghĩa."

  • "For many people, success is synonymous with wealth."

    "Đối với nhiều người, thành công đồng nghĩa với giàu có."

  • "The terms 'global warming' and 'climate change' are often used synonymously, though they technically have slightly different meanings."

    "Các thuật ngữ 'global warming' (ấm lên toàn cầu) và 'climate change' (biến đổi khí hậu) thường được sử dụng đồng nghĩa, mặc dù về mặt kỹ thuật chúng có ý nghĩa hơi khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synonymous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: synonymous
  • Adverb: synonymously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equivalent(tương đương)
interchangeable(có thể thay thế cho nhau)
alike(giống nhau)
similar(tương tự)

Trái nghĩa (Antonyms)

antonymous(trái nghĩa)
dissimilar(không giống nhau)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Synonymous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'synonymous' chỉ mối quan hệ về nghĩa giữa các từ hoặc cụm từ. Mức độ tương đồng nghĩa có thể hoàn toàn giống nhau hoặc gần giống. Cần phân biệt với 'cognate', là các từ có nguồn gốc chung nhưng không nhất thiết đồng nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Synonymous with' có nghĩa là 'đồng nghĩa với'. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng hai từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synonymous'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two theories are synonymously used in this context.
Hai lý thuyết này được sử dụng đồng nghĩa trong ngữ cảnh này.
Phủ định
The author did not synonymously employ these terms; there are subtle differences.
Tác giả đã không sử dụng các thuật ngữ này một cách đồng nghĩa; có những khác biệt tinh tế.
Nghi vấn
Do these two words function synonymously in all cases?
Hai từ này có chức năng đồng nghĩa trong mọi trường hợp không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The linguists were arguing that the two terms were becoming synonymous, as their meanings were overlapping more and more.
Các nhà ngôn ngữ học đang tranh luận rằng hai thuật ngữ đang trở nên đồng nghĩa, vì ý nghĩa của chúng ngày càng chồng chéo lên nhau.
Phủ định
The author was not implying that the words were completely synonymous; she was merely suggesting a close relationship.
Tác giả không ngụ ý rằng các từ này hoàn toàn đồng nghĩa; cô ấy chỉ gợi ý một mối quan hệ gần gũi.
Nghi vấn
Were you suggesting that his actions and hers were becoming synonymously intertwined in the public's mind?
Bạn có đang gợi ý rằng hành động của anh ấy và cô ấy đang trở nên liên kết một cách đồng nghĩa trong tâm trí công chúng không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the past, many people believed that 'happy' and 'joyful' were completely synonymous.
Trong quá khứ, nhiều người tin rằng 'vui vẻ' và 'hạnh phúc' hoàn toàn đồng nghĩa.
Phủ định
The terms 'wealthy' and 'poor' were not synonymous when discussing the economic divide of that era.
Các thuật ngữ 'giàu có' và 'nghèo' không đồng nghĩa khi thảo luận về sự chia rẽ kinh tế của thời đại đó.
Nghi vấn
Did you know that 'begin' and 'start' were often used synonymously in the old manuscripts?
Bạn có biết rằng 'bắt đầu' và 'khởi đầu' thường được sử dụng đồng nghĩa trong các bản thảo cũ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)