(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antonym
C1

antonym

noun

Nghĩa tiếng Việt

từ trái nghĩa từ đối nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antonym'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ có nghĩa trái ngược với một từ khác.

Definition (English Meaning)

A word opposite in meaning to another.

Ví dụ Thực tế với 'Antonym'

  • ""Hot" is an antonym of "cold.""

    ""Nóng" là một từ trái nghĩa của "lạnh"."

  • "The antonym of 'happy' is 'sad'."

    "Từ trái nghĩa của 'vui vẻ' là 'buồn'."

  • "Good and bad are antonyms."

    "Tốt và xấu là những từ trái nghĩa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antonym'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

opposite(từ trái nghĩa)
reverse(từ ngược lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Antonym'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Antonym thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tương phản giữa hai khái niệm hoặc để làm cho một định nghĩa trở nên rõ ràng hơn bằng cách chỉ ra điều ngược lại của nó. Không phải từ nào cũng có antonym hoàn hảo; đôi khi, antonym chỉ mang tính tương đối hoặc phụ thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, 'hot' và 'cold' là antonym, nhưng với những từ như 'table' thì không có antonym rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antonym'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student should know the antonyms of common words.
Học sinh nên biết các từ trái nghĩa của những từ thông dụng.
Phủ định
He cannot define an antonym without context.
Anh ấy không thể định nghĩa một từ trái nghĩa nếu không có ngữ cảnh.
Nghi vấn
Could you list an antonym for 'happy'?
Bạn có thể liệt kê một từ trái nghĩa của 'vui' không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Defining the antonym enhances vocabulary acquisition.
Việc định nghĩa từ trái nghĩa giúp tăng cường khả năng tiếp thu từ vựng.
Phủ định
He doesn't always recognize the antonym of every word immediately.
Anh ấy không phải lúc nào cũng nhận ra ngay từ trái nghĩa của mọi từ.
Nghi vấn
Does she know the antonym for 'generous'?
Cô ấy có biết từ trái nghĩa của 'hào phóng' không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An antonym is important: it shows the opposite meaning of a word.
Một từ trái nghĩa rất quan trọng: nó cho thấy nghĩa trái ngược của một từ.
Phủ định
Not every word has an antonym: sometimes, there is no direct opposite.
Không phải từ nào cũng có từ trái nghĩa: đôi khi, không có nghĩa đối lập trực tiếp.
Nghi vấn
Is 'hot' antonymous to 'cold': yes, they are opposites.
'Nóng' có phải là từ trái nghĩa với 'lạnh' không: đúng vậy, chúng là các từ đối nghĩa.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student knows an antonym for the word 'happy'.
Học sinh đó biết một từ trái nghĩa với từ 'vui vẻ'.
Phủ định
She doesn't know the antonym of 'generous'.
Cô ấy không biết từ trái nghĩa của 'hào phóng'.
Nghi vấn
Does he understand what an antonym is?
Anh ấy có hiểu từ trái nghĩa là gì không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antonym of 'hot' is considered 'cold'.
Từ trái nghĩa của 'nóng' được xem là 'lạnh'.
Phủ định
The word 'happy' is not considered antonymous with 'sad' in all contexts by linguists.
Từ 'vui' không phải lúc nào cũng được các nhà ngôn ngữ học coi là trái nghĩa với 'buồn' trong mọi ngữ cảnh.
Nghi vấn
Is 'up' universally considered an antonym of 'down'?
'Lên' có phải luôn được coi là trái nghĩa của 'xuống' không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictionary will list the antonyms of each word.
Từ điển sẽ liệt kê các từ trái nghĩa của mỗi từ.
Phủ định
He is not going to use antonyms to confuse the readers.
Anh ấy sẽ không sử dụng các từ trái nghĩa để gây nhầm lẫn cho người đọc.
Nghi vấn
Will finding antonyms help me expand my vocabulary?
Việc tìm kiếm các từ trái nghĩa có giúp tôi mở rộng vốn từ vựng của mình không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The word 'hot' was an antonym for 'cold' in yesterday's vocabulary lesson.
Từ 'nóng' là một từ trái nghĩa với 'lạnh' trong bài học từ vựng ngày hôm qua.
Phủ định
The student didn't know the antonym for 'generous' during the test.
Học sinh đã không biết từ trái nghĩa của 'hào phóng' trong bài kiểm tra.
Nghi vấn
Did you use a dictionary to find the antonym of 'difficult'?
Bạn có sử dụng từ điển để tìm từ trái nghĩa của 'khó' không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictionary's antonyms provide a rich source of vocabulary for writers.
Các từ trái nghĩa trong từ điển cung cấp một nguồn từ vựng phong phú cho các nhà văn.
Phủ định
Shakespeare and Milton's use of antonymous expressions is not always straightforward to understand.
Việc sử dụng các biểu thức trái nghĩa của Shakespeare và Milton không phải lúc nào cũng dễ hiểu.
Nghi vấn
Is the student's understanding of the word's antonym sufficient for the exam?
Liệu sự hiểu biết của học sinh về từ trái nghĩa của từ đó có đủ cho kỳ thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)