antonymous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antonymous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính chất trái nghĩa; thể hiện sự đối lập hoặc tương phản.
Definition (English Meaning)
Being an antonym; expressing opposition or contrast.
Ví dụ Thực tế với 'Antonymous'
-
"The word 'good' is antonymous with the word 'bad'."
"Từ 'tốt' là một từ trái nghĩa với từ 'xấu'."
-
"Dictionaries often list antonymous pairs to help clarify the meanings of words."
"Từ điển thường liệt kê các cặp từ trái nghĩa để giúp làm rõ nghĩa của các từ."
-
"Understanding antonymous relationships is crucial for effective communication."
"Hiểu các mối quan hệ trái nghĩa rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antonymous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: antonymous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antonymous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'antonymous' mô tả một từ hoặc cụm từ có nghĩa trái ngược với một từ hoặc cụm từ khác. Nó thường được dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ có nghĩa đối lập nhau hoàn toàn, ví dụ như 'hot' và 'cold'. Khác với 'opposite', 'antonymous' nhấn mạnh mối quan hệ ngữ nghĩa chuyên biệt trong ngôn ngữ học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antonymous'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The words 'hot' and 'cold' were antonymous.
|
Các từ 'nóng' và 'lạnh' đã từng trái nghĩa. |
| Phủ định |
The meanings of the two phrases weren't antonymous in that context.
|
Ý nghĩa của hai cụm từ không trái nghĩa trong bối cảnh đó. |
| Nghi vấn |
Were 'begin' and 'end' antonymous in his presentation?
|
Có phải 'bắt đầu' và 'kết thúc' là trái nghĩa trong bài thuyết trình của anh ấy không? |