(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ system downtime
B2

system downtime

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời gian hệ thống ngừng hoạt động thời gian chết của hệ thống thời gian hệ thống không khả dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'System downtime'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng thời gian mà một hệ thống không khả dụng hoặc không hoạt động bình thường.

Definition (English Meaning)

A period of time when a system is unavailable or not functioning correctly.

Ví dụ Thực tế với 'System downtime'

  • "The company lost revenue due to the system downtime."

    "Công ty bị mất doanh thu do thời gian hệ thống ngừng hoạt động."

  • "We are working to minimize system downtime."

    "Chúng tôi đang nỗ lực giảm thiểu thời gian hệ thống ngừng hoạt động."

  • "The scheduled system downtime will occur this weekend."

    "Thời gian hệ thống ngừng hoạt động theo lịch trình sẽ diễn ra vào cuối tuần này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'System downtime'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: system downtime
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

maintenance window(khoảng thời gian bảo trì)
service interruption(gián đoạn dịch vụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'System downtime'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin để chỉ thời gian hệ thống máy tính, mạng hoặc dịch vụ không hoạt động do bảo trì, lỗi hoặc các vấn đề kỹ thuật khác. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực vì gây gián đoạn cho người dùng và hoạt động kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during due to because of

‘During’ được dùng để chỉ thời gian xảy ra downtime. ‘Due to’ và ‘because of’ được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra downtime.

Ngữ pháp ứng dụng với 'System downtime'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)