(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outage
B2

outage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mất điện gián đoạn dịch vụ sự cố ngừng hoạt động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian mà một dịch vụ, chẳng hạn như điện hoặc internet, không hoạt động.

Definition (English Meaning)

A period when a service, such as electricity or internet, is not available.

Ví dụ Thực tế với 'Outage'

  • "The city experienced a major power outage during the hurricane."

    "Thành phố đã trải qua một sự cố mất điện lớn trong cơn bão."

  • "The internet outage lasted for several hours."

    "Sự cố mất internet kéo dài vài giờ."

  • "The company apologized for the unexpected system outage."

    "Công ty xin lỗi vì sự cố hệ thống bất ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

grid(lưới điện)
downtime(thời gian chết)
electricity(điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Năng lượng

Ghi chú Cách dùng 'Outage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outage' thường được sử dụng để chỉ sự gián đoạn tạm thời của một dịch vụ thiết yếu. Nó khác với 'failure' (thất bại) ở chỗ 'failure' có thể mang ý nghĩa vĩnh viễn hoặc nghiêm trọng hơn. 'Interruption' (gián đoạn) là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'outage' thường nhấn mạnh sự thiếu hụt hoàn toàn của dịch vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during after due to

‘during’ (trong suốt) chỉ thời gian mà sự cố xảy ra: 'We experienced an outage during the storm.' ‘after’ (sau) chỉ thời điểm sau khi sự cố xảy ra: 'Service was restored after the outage.' ‘due to’ (do) chỉ nguyên nhân gây ra sự cố: 'The outage was due to a power surge.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outage'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the power company had invested more in infrastructure, the city would have avoided the widespread outage.
Nếu công ty điện lực đã đầu tư nhiều hơn vào cơ sở hạ tầng, thành phố đã có thể tránh được tình trạng mất điện diện rộng.
Phủ định
If the emergency generators had not failed, we wouldn't have had such a prolonged outage during the storm.
Nếu máy phát điện khẩn cấp không bị hỏng, chúng ta đã không bị mất điện kéo dài như vậy trong cơn bão.
Nghi vấn
Would the hospital have been able to continue operating if the power outage had lasted longer?
Bệnh viện có thể tiếp tục hoạt động nếu tình trạng mất điện kéo dài hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)