service interruption
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Service interruption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gián đoạn dịch vụ, sự ngừng trệ dịch vụ. Một sự cố tạm thời hoặc không mong muốn trong việc cung cấp một dịch vụ nào đó.
Definition (English Meaning)
A temporary or unexpected failure in the delivery of a service.
Ví dụ Thực tế với 'Service interruption'
-
"The scheduled maintenance will cause a brief service interruption."
"Việc bảo trì theo lịch trình sẽ gây ra sự gián đoạn dịch vụ ngắn."
-
"We apologize for the service interruption you may have experienced."
"Chúng tôi xin lỗi vì sự gián đoạn dịch vụ mà bạn có thể đã gặp phải."
-
"The company is working to resolve the service interruption as quickly as possible."
"Công ty đang nỗ lực giải quyết sự gián đoạn dịch vụ nhanh nhất có thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Service interruption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: service interruption
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Service interruption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin (ví dụ: gián đoạn kết nối internet), viễn thông (ví dụ: gián đoạn dịch vụ điện thoại), tiện ích công cộng (ví dụ: gián đoạn dịch vụ điện), và kinh doanh (ví dụ: gián đoạn dịch vụ khách hàng). Nó chỉ ra rằng dịch vụ bình thường không còn khả dụng trong một khoảng thời gian. Khác với 'service outage', 'service interruption' có thể ám chỉ sự gián đoạn ngắn hạn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'due to' chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự gián đoạn (ví dụ: 'The service interruption was due to a power outage'). 'caused by' cũng có nghĩa tương tự (ví dụ: 'The service interruption was caused by a cyber attack'). 'as a result of' diễn tả nguyên nhân gián tiếp hơn, hoặc hậu quả của một sự kiện (ví dụ: 'The service interruption occurred as a result of scheduled maintenance').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Service interruption'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.