systemic racism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systemic racism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức phân biệt chủng tộc ăn sâu vào và trở thành thông lệ bình thường trong xã hội hoặc một tổ chức.
Definition (English Meaning)
A form of racism that is embedded as normal practice within society or an organization.
Ví dụ Thực tế với 'Systemic racism'
-
"Systemic racism has historically disadvantaged minority communities in accessing education and healthcare."
"Phân biệt chủng tộc mang tính hệ thống trong lịch sử đã gây bất lợi cho các cộng đồng thiểu số trong việc tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe."
-
"The report highlighted the systemic racism present in the criminal justice system."
"Báo cáo nêu bật sự phân biệt chủng tộc mang tính hệ thống hiện diện trong hệ thống tư pháp hình sự."
-
"Addressing systemic racism requires a multi-faceted approach, including policy changes and community engagement."
"Giải quyết phân biệt chủng tộc mang tính hệ thống đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện, bao gồm thay đổi chính sách và sự tham gia của cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systemic racism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: systemic racism (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systemic racism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Systemic racism, còn được gọi là structural racism (phân biệt chủng tộc mang tính cấu trúc), đề cập đến sự tồn tại của phân biệt chủng tộc không chỉ ở cấp độ cá nhân mà còn được thể chế hóa trong các chính sách, luật lệ, và thông lệ của một xã hội hoặc tổ chức. Nó không nhất thiết đòi hỏi hành vi phân biệt đối xử có ý thức; thay vào đó, nó có thể là kết quả của những chính sách và thực tiễn vốn dĩ có vẻ trung lập nhưng lại tạo ra kết quả phân biệt đối xử đối với một nhóm chủng tộc cụ thể. Nó khác với phân biệt chủng tộc cá nhân ở chỗ nó tồn tại độc lập với những thành kiến của bất kỳ cá nhân cụ thể nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ dùng để chỉ phạm vi rộng lớn hơn, ví dụ như 'systemic racism in education'. ‘within’ dùng để chỉ phạm vi hẹp hơn, ví dụ 'systemic racism within the police force'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systemic racism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.