(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ structural racism
C1

structural racism

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phân biệt chủng tộc mang tính hệ thống phân biệt chủng tộc cấu trúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structural racism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống và các chính sách trong các tổ chức duy trì sự bất bình đẳng về chủng tộc.

Definition (English Meaning)

Systems and policies, within institutions, that perpetuate racial inequity.

Ví dụ Thực tế với 'Structural racism'

  • "Structural racism is evident in disparities in healthcare access and outcomes."

    "Phân biệt chủng tộc cấu trúc thể hiện rõ trong sự khác biệt về khả năng tiếp cận và kết quả chăm sóc sức khỏe."

  • "The report highlighted the impact of structural racism on communities of color."

    "Báo cáo nhấn mạnh tác động của phân biệt chủng tộc cấu trúc đối với các cộng đồng da màu."

  • "Addressing structural racism requires systemic changes across various sectors."

    "Giải quyết phân biệt chủng tộc cấu trúc đòi hỏi những thay đổi có hệ thống trên nhiều lĩnh vực khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Structural racism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: structural racism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Structural racism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Structural racism đề cập đến cách thức phân biệt chủng tộc được nhúng sâu vào cấu trúc của xã hội, vượt ra ngoài các hành vi phân biệt đối xử cá nhân. Nó tồn tại trong luật pháp, chính sách, quy trình và thái độ của các tổ chức và hệ thống, dẫn đến kết quả bất bình đẳng cho các nhóm chủng tộc thiểu số. Nó khác với phân biệt chủng tộc cá nhân, là hành vi hoặc thái độ phân biệt đối xử của một cá nhân. Structural racism là một khái niệm rộng hơn, bao gồm lịch sử, văn hóa và các thông lệ xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Ví dụ: 'Structural racism *in* the justice system' (Phân biệt chủng tộc cấu trúc *trong* hệ thống tư pháp). 'Structural racism *within* the education system' (Phân biệt chủng tộc cấu trúc *trong* hệ thống giáo dục). Giới từ 'in' và 'within' đều chỉ ra nơi mà structural racism tồn tại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Structural racism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)