elucidating
Động từ (dạng V-ing, tính từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elucidating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm sáng tỏ điều gì đó; giải thích một cách rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Making something clear; explaining something clearly.
Ví dụ Thực tế với 'Elucidating'
-
"The professor was elucidating the complex theories of quantum physics."
"Giáo sư đang làm sáng tỏ những lý thuyết phức tạp của vật lý lượng tử."
-
"She is writing an elucidating essay on the social impact of technology."
"Cô ấy đang viết một bài luận làm sáng tỏ về tác động xã hội của công nghệ."
-
"The documentary was very elucidating, making a complex issue easy to understand."
"Bộ phim tài liệu rất dễ hiểu, làm cho một vấn đề phức tạp trở nên dễ hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elucidating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: elucidate
- Adjective: elucidative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elucidating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc học thuật, nhấn mạnh quá trình làm cho một vấn đề phức tạp trở nên dễ hiểu hơn. Khác với 'explaining' thông thường, 'elucidating' mang sắc thái sâu sắc và chi tiết hơn, thường liên quan đến việc loại bỏ sự mơ hồ và làm rõ các khía cạnh khó hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Elucidating on/upon' được sử dụng để chỉ việc làm sáng tỏ một chủ đề, một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'Elucidating on the theory of relativity' (Làm sáng tỏ về thuyết tương đối). Giới từ 'on' phổ biến hơn 'upon'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elucidating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.