(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complexity theory
C1

complexity theory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết phức tạp thuyết phức tạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complexity theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý thuyết khoa học nghiên cứu các hệ thống phức tạp và các thuộc tính nổi của chúng, tập trung vào cách các mối quan hệ giữa các bộ phận tạo ra các hành vi tập thể của toàn bộ hệ thống và cách hệ thống tương tác với môi trường của nó.

Definition (English Meaning)

A scientific theory that studies complex systems and their emergent properties, focusing on how relationships between parts give rise to the collective behaviors of the whole and how the system interacts with its environment.

Ví dụ Thực tế với 'Complexity theory'

  • "Complexity theory provides a framework for understanding the behavior of complex adaptive systems."

    "Lý thuyết phức tạp cung cấp một khuôn khổ để hiểu hành vi của các hệ thống thích ứng phức tạp."

  • "Complexity theory is used to model the spread of diseases."

    "Lý thuyết phức tạp được sử dụng để mô hình hóa sự lây lan của bệnh tật."

  • "The principles of complexity theory can be applied to understanding organizational behavior."

    "Các nguyên tắc của lý thuyết phức tạp có thể được áp dụng để hiểu hành vi tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complexity theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: complexity theory (là một cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Toán học Hệ thống học Khoa học máy tính Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Complexity theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết phức tạp xem xét các hệ thống không tuyến tính, tự tổ chức, và có khả năng thích ứng. Nó khác với các phương pháp tiếp cận giảm nhẹ, tập trung vào việc chia nhỏ các vấn đề thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Lý thuyết này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để hiểu và giải quyết các vấn đề phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

in (in complexity theory: trong lý thuyết phức tạp), of (the complexity of a system: độ phức tạp của một hệ thống), to (apply complexity theory to: áp dụng lý thuyết phức tạp vào)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complexity theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)