systolic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systolic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị giai đoạn của nhịp tim khi cơ tim co bóp và bơm máu từ các buồng tim vào động mạch.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting the phase of the heartbeat when the heart muscle contracts and pumps blood from the chambers into the arteries.
Ví dụ Thực tế với 'Systolic'
-
"The systolic blood pressure is the higher of the two blood pressure readings."
"Huyết áp tâm thu là chỉ số cao hơn trong hai chỉ số huyết áp."
-
"High systolic blood pressure is a risk factor for heart disease."
"Huyết áp tâm thu cao là một yếu tố nguy cơ gây bệnh tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systolic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: systolic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systolic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'systolic' mô tả trạng thái hoặc pha co bóp của tim. Nó thường được sử dụng để mô tả áp lực máu (systolic blood pressure). Áp lực tâm thu (systolic pressure) là áp lực lớn nhất lên thành động mạch khi tim co bóp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systolic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.