(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ systolic
C1

systolic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc tâm thu tâm thu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systolic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị giai đoạn của nhịp tim khi cơ tim co bóp và bơm máu từ các buồng tim vào động mạch.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting the phase of the heartbeat when the heart muscle contracts and pumps blood from the chambers into the arteries.

Ví dụ Thực tế với 'Systolic'

  • "The systolic blood pressure is the higher of the two blood pressure readings."

    "Huyết áp tâm thu là chỉ số cao hơn trong hai chỉ số huyết áp."

  • "High systolic blood pressure is a risk factor for heart disease."

    "Huyết áp tâm thu cao là một yếu tố nguy cơ gây bệnh tim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Systolic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: systolic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

diastolic(tâm trương)
blood pressure(huyết áp)
heart(tim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Systolic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'systolic' mô tả trạng thái hoặc pha co bóp của tim. Nó thường được sử dụng để mô tả áp lực máu (systolic blood pressure). Áp lực tâm thu (systolic pressure) là áp lực lớn nhất lên thành động mạch khi tim co bóp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Systolic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)