(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blood pressure
B2

blood pressure

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

huyết áp áp huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blood pressure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Áp suất của máu trong động mạch, được đo bằng milimet thủy ngân (mmHg).

Definition (English Meaning)

The pressure of the blood in the arteries, measured in millimeters of mercury (mmHg).

Ví dụ Thực tế với 'Blood pressure'

  • "His blood pressure was dangerously high."

    "Huyết áp của anh ấy cao đến mức nguy hiểm."

  • "Regular exercise can help lower blood pressure."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm huyết áp."

  • "Stress can temporarily raise blood pressure."

    "Căng thẳng có thể tạm thời làm tăng huyết áp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blood pressure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blood pressure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Blood pressure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ số huyết áp bao gồm hai thành phần: huyết áp tâm thu (số lớn hơn) và huyết áp tâm trương (số nhỏ hơn). Huyết áp bình thường thường được coi là dưới 120/80 mmHg.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at

‘Of’ được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc mô tả (ví dụ: blood pressure of 120/80). ‘At’ được dùng để chỉ một mức cụ thể (ví dụ: blood pressure at 140/90).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blood pressure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)