(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diorama
B2

diorama

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô hình ba chiều sa bàn cảnh thu nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diorama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảnh ba chiều thu nhỏ, thường được đặt trong tủ kính.

Definition (English Meaning)

A miniature three-dimensional scene, often enclosed in a glass case.

Ví dụ Thực tế với 'Diorama'

  • "The museum features a diorama of the Battle of Gettysburg."

    "Bảo tàng trưng bày một diorama về Trận chiến Gettysburg."

  • "The children were fascinated by the diorama of the African savanna."

    "Những đứa trẻ rất thích thú với diorama về thảo nguyên châu Phi."

  • "She built a detailed diorama of her hometown."

    "Cô ấy đã xây dựng một diorama chi tiết về quê hương của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diorama'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diorama
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

model(mô hình)
miniature(thu nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

scale model(mô hình tỷ lệ)
tableau(bức tranh sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Bảo tàng học

Ghi chú Cách dùng 'Diorama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diorama thường được sử dụng để tái hiện các cảnh lịch sử, tự nhiên hoặc tưởng tượng một cách chân thực và sống động. Nó khác với mô hình (model) ở chỗ diorama thường bao gồm cả bối cảnh và nhân vật, trong khi mô hình có thể chỉ là một đối tượng duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in" thường được sử dụng để chỉ địa điểm diorama được trưng bày (ví dụ: "a diorama in a museum"). "of" thường được dùng để chỉ chủ đề hoặc nội dung của diorama (ví dụ: "a diorama of a rainforest").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diorama'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)