tailless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tailless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có đuôi; thiếu đuôi.
Definition (English Meaning)
Having no tail; lacking a tail.
Ví dụ Thực tế với 'Tailless'
-
"The Manx cat is a tailless breed of cat."
"Mèo Manx là một giống mèo không đuôi."
-
"The tailless frog hopped across the road."
"Con ếch không đuôi nhảy qua đường."
-
"Tailless whip scorpions are arachnids, but they lack a tail."
"Bọ cạp roi không đuôi là một loài nhện, nhưng chúng thiếu đuôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tailless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tailless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tailless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tailless' thường được dùng để mô tả các loài động vật hoặc giống vật nuôi không có đuôi một cách tự nhiên, hoặc bị cắt cụt đuôi. Nó mang tính chất mô tả hình thái học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tailless'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This breed of cat is tailless.
|
Giống mèo này không có đuôi. |
| Phủ định |
That animal isn't tailless; it just has a very short tail.
|
Con vật đó không phải là không đuôi; nó chỉ có một cái đuôi rất ngắn. |
| Nghi vấn |
Is this dog tailless, or is its tail docked?
|
Con chó này không có đuôi, hay đuôi của nó bị cắt ngắn? |