(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tailless
B2

tailless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đuôi cụt đuôi mất đuôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tailless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có đuôi; thiếu đuôi.

Definition (English Meaning)

Having no tail; lacking a tail.

Ví dụ Thực tế với 'Tailless'

  • "The Manx cat is a tailless breed of cat."

    "Mèo Manx là một giống mèo không đuôi."

  • "The tailless frog hopped across the road."

    "Con ếch không đuôi nhảy qua đường."

  • "Tailless whip scorpions are arachnids, but they lack a tail."

    "Bọ cạp roi không đuôi là một loài nhện, nhưng chúng thiếu đuôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tailless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tailless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

docked(bị cắt cụt (đuôi))
stubby(cụt ngủn)

Trái nghĩa (Antonyms)

tailed(có đuôi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Tailless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tailless' thường được dùng để mô tả các loài động vật hoặc giống vật nuôi không có đuôi một cách tự nhiên, hoặc bị cắt cụt đuôi. Nó mang tính chất mô tả hình thái học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tailless'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This breed of cat is tailless.
Giống mèo này không có đuôi.
Phủ định
That animal isn't tailless; it just has a very short tail.
Con vật đó không phải là không đuôi; nó chỉ có một cái đuôi rất ngắn.
Nghi vấn
Is this dog tailless, or is its tail docked?
Con chó này không có đuôi, hay đuôi của nó bị cắt ngắn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)