docked
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Docked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'dock'. Đưa tàu vào bến tàu; ghép hai tàu vũ trụ lại với nhau trong không gian; trừ bớt cái gì đó từ khoản thanh toán.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'dock'. To bring a ship into a dock; to join two spacecraft together in space; to deduct something from payment.
Ví dụ Thực tế với 'Docked'
-
"The ship was docked at the pier."
"Con tàu đã được neo đậu tại cầu tàu."
-
"The astronauts successfully docked the spacecraft with the International Space Station."
"Các phi hành gia đã ghép nối thành công tàu vũ trụ với Trạm Vũ trụ Quốc tế."
-
"My pay was docked because I was late for work."
"Lương của tôi đã bị trừ vì tôi đi làm muộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Docked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dock
- Adjective: docked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Docked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 'docked' có thể mang nghĩa vật lý (tàu, trạm vũ trụ) hoặc nghĩa trừu tượng (tiền lương). Cần xem xét hoàn cảnh sử dụng để hiểu chính xác ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'docked at the port' (đậu tại cảng), 'docked in space' (ghép nối trong không gian), 'docked with fines' (bị trừ lương vì phạt). Giới từ 'at' và 'in' thường dùng cho địa điểm, 'with' thường đi với nguyên nhân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Docked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.