(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ docked
B2

docked

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã neo đậu đã cập bến đã ghép nối bị trừ lương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Docked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'dock'. Đưa tàu vào bến tàu; ghép hai tàu vũ trụ lại với nhau trong không gian; trừ bớt cái gì đó từ khoản thanh toán.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'dock'. To bring a ship into a dock; to join two spacecraft together in space; to deduct something from payment.

Ví dụ Thực tế với 'Docked'

  • "The ship was docked at the pier."

    "Con tàu đã được neo đậu tại cầu tàu."

  • "The astronauts successfully docked the spacecraft with the International Space Station."

    "Các phi hành gia đã ghép nối thành công tàu vũ trụ với Trạm Vũ trụ Quốc tế."

  • "My pay was docked because I was late for work."

    "Lương của tôi đã bị trừ vì tôi đi làm muộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Docked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: dock
  • Adjective: docked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

undocked(chưa neo đậu)
added(thêm vào)

Từ liên quan (Related Words)

harbor(bến cảng)
space station(trạm vũ trụ)
fine(tiền phạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Công nghệ Quân sự (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Docked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 'docked' có thể mang nghĩa vật lý (tàu, trạm vũ trụ) hoặc nghĩa trừu tượng (tiền lương). Cần xem xét hoàn cảnh sử dụng để hiểu chính xác ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in with

Ví dụ: 'docked at the port' (đậu tại cảng), 'docked in space' (ghép nối trong không gian), 'docked with fines' (bị trừ lương vì phạt). Giới từ 'at' và 'in' thường dùng cho địa điểm, 'with' thường đi với nguyên nhân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Docked'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)