(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ talc
B2

talc

noun

Nghĩa tiếng Việt

bột talc tan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talc'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng chất silicat magiê ngậm nước, mềm.

Definition (English Meaning)

A soft, hydrous magnesium silicate mineral.

Ví dụ Thực tế với 'Talc'

  • "Talc is used in many cosmetic products."

    "Talc được sử dụng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm."

  • "Baby powder often contains talc."

    "Phấn rôm trẻ em thường chứa talc."

  • "Some studies have linked talc to certain types of cancer."

    "Một số nghiên cứu đã liên kết talc với một số loại ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Talc'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: talc
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

magnesium(magiê) silicate(silicat)
mineral(khoáng chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng chất học Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Talc'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Talc là một khoáng chất rất mềm, thường được sử dụng ở dạng bột. Nó có cảm giác nhờn khi chạm vào. Trong mỹ phẩm, talc được sử dụng để hấp thụ độ ẩm, ngăn ngừa vón cục và làm cho sản phẩm dễ thoa hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng talc có thể bị nhiễm amiăng, một chất gây ung thư. Do đó, điều quan trọng là phải sử dụng talc đã được kiểm tra và chứng nhận không chứa amiăng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Khi dùng 'with', nó thường mô tả điều gì đó được làm bằng hoặc chứa talc. Ví dụ: 'This powder is made with talc.' Khi dùng 'in', nó thường chỉ ra sự hiện diện của talc trong một thứ gì đó. Ví dụ: 'Talc is found in many cosmetic products.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Talc'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cosmetic powder, which contains talc, is very smooth.
Phấn trang điểm, chứa talc, rất mịn.
Phủ định
The baby powder that doesn't contain talc is preferred by some parents.
Phấn rôm không chứa talc được một số phụ huynh ưa chuộng hơn.
Nghi vấn
Is there any concern about the safety of talc, which is used in many personal care products?
Có bất kỳ lo ngại nào về sự an toàn của talc, chất được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)