talc
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talc'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoáng chất silicat magiê ngậm nước, mềm.
Ví dụ Thực tế với 'Talc'
-
"Talc is used in many cosmetic products."
"Talc được sử dụng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm."
-
"Baby powder often contains talc."
"Phấn rôm trẻ em thường chứa talc."
-
"Some studies have linked talc to certain types of cancer."
"Một số nghiên cứu đã liên kết talc với một số loại ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Talc'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: talc
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Talc'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Talc là một khoáng chất rất mềm, thường được sử dụng ở dạng bột. Nó có cảm giác nhờn khi chạm vào. Trong mỹ phẩm, talc được sử dụng để hấp thụ độ ẩm, ngăn ngừa vón cục và làm cho sản phẩm dễ thoa hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng talc có thể bị nhiễm amiăng, một chất gây ung thư. Do đó, điều quan trọng là phải sử dụng talc đã được kiểm tra và chứng nhận không chứa amiăng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'with', nó thường mô tả điều gì đó được làm bằng hoặc chứa talc. Ví dụ: 'This powder is made with talc.' Khi dùng 'in', nó thường chỉ ra sự hiện diện của talc trong một thứ gì đó. Ví dụ: 'Talc is found in many cosmetic products.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Talc'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cosmetic powder, which contains talc, is very smooth.
|
Phấn trang điểm, chứa talc, rất mịn. |
| Phủ định |
The baby powder that doesn't contain talc is preferred by some parents.
|
Phấn rôm không chứa talc được một số phụ huynh ưa chuộng hơn. |
| Nghi vấn |
Is there any concern about the safety of talc, which is used in many personal care products?
|
Có bất kỳ lo ngại nào về sự an toàn của talc, chất được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân không? |