(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ talmud
C1

talmud

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Talmud Kinh Talmud
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talmud'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bộ luật dân sự, nghi lễ và truyền thuyết của người Do Thái bao gồm Mishnah và Gemara. Có hai phiên bản Talmud: Talmud Babylon (có niên đại từ thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên nhưng bao gồm tài liệu trước đó) và Talmud Palestine hoặc Jerusalem trước đó.

Definition (English Meaning)

The body of Jewish civil and ceremonial law and legend comprising the Mishnah and the Gemara. There are two versions of the Talmud: the Babylonian Talmud (which dates from the 5th century AD but includes earlier material) and the earlier Palestinian or Jerusalem Talmud.

Ví dụ Thực tế với 'Talmud'

  • "The rabbi spent years studying the Talmud."

    "Vị giáo sĩ đã dành nhiều năm nghiên cứu Talmud."

  • "His interpretation of the Talmud was innovative and insightful."

    "Cách giải thích Talmud của ông ấy rất sáng tạo và sâu sắc."

  • "The Talmud provides a rich source of information about Jewish life in ancient times."

    "Talmud cung cấp một nguồn thông tin phong phú về cuộc sống của người Do Thái vào thời cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Talmud'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: talmud
  • Adjective: talmudic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Văn hóa Do Thái

Ghi chú Cách dùng 'Talmud'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Talmud là nền tảng cho luật Do Thái giáo (Halakha) và là nguồn tham khảo quan trọng cho việc hiểu biết về lịch sử, văn hóa và tư tưởng của người Do Thái. Talmud không chỉ là một bộ luật mà còn là một tuyển tập các cuộc tranh luận, câu chuyện và diễn giải. Việc nghiên cứu Talmud đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về tiếng Hebrew và Aramaic, cũng như kiến thức về lịch sử và văn hóa Do Thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Talmud'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)