mishnah
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mishnah'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ sưu tập văn bản lớn đầu tiên ghi lại các truyền thống truyền miệng của người Do Thái, được gọi là Torah Truyền miệng. Nó là tác phẩm lớn đầu tiên của văn học Rabbinic.
Definition (English Meaning)
The first major written collection of the Jewish oral traditions known as the Oral Torah. It is the first major work of Rabbinic literature.
Ví dụ Thực tế với 'Mishnah'
-
"The Mishnah deals with a wide range of subjects, including agriculture, festivals, and family law."
"Mishnah đề cập đến một loạt các chủ đề, bao gồm nông nghiệp, lễ hội và luật gia đình."
-
"His knowledge of the Mishnah was impressive."
"Kiến thức của anh ấy về Mishnah thật ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mishnah'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mishnah
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mishnah'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mishnah là nền tảng của Talmud. Nó trình bày luật Do Thái dưới dạng các tuyên bố và tranh luận pháp lý ngắn gọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in the Mishnah' đề cập đến một đoạn cụ thể trong Mishnah. 'of the Mishnah' đề cập đến một phần hoặc khía cạnh của Mishnah.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mishnah'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.