(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tampering with justice
C1

tampering with justice

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

cản trở công lý xâm phạm công lý làm sai lệch công lý can thiệp vào công lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tampering with justice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Can thiệp vào một quy trình pháp lý hoặc bằng chứng với ý định cản trở công lý.

Definition (English Meaning)

Interfering with a legal process or evidence with the intent to obstruct justice.

Ví dụ Thực tế với 'Tampering with justice'

  • "He was arrested for tampering with justice after evidence emerged that he had bribed a witness."

    "Anh ta đã bị bắt vì tội cản trở công lý sau khi có bằng chứng cho thấy anh ta đã hối lộ một nhân chứng."

  • "The prosecutor accused the defendant of tampering with justice by destroying key documents."

    "Công tố viên cáo buộc bị cáo cản trở công lý bằng cách tiêu hủy các tài liệu quan trọng."

  • "Tampering with justice undermines the integrity of the legal system."

    "Cản trở công lý làm suy yếu tính toàn vẹn của hệ thống pháp luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tampering with justice'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

upholding justice(duy trì công lý)
ensuring fairness(đảm bảo công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

bribery(hối lộ) corruption(tham nhũng)
witness intimidation(đe dọa nhân chứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Tampering with justice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi cố ý làm sai lệch sự thật, hủy hoại bằng chứng hoặc gây ảnh hưởng bất hợp pháp đến quá trình xét xử. Nó thường liên quan đến các hành động bí mật và bất hợp pháp nhằm thay đổi kết quả của một vụ án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' liên kết hành động 'tampering' (can thiệp) với đối tượng bị can thiệp, ở đây là 'justice' (công lý). Nó cho thấy rằng hành động can thiệp có tác động trực tiếp đến hệ thống công lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tampering with justice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)