upholding justice
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upholding justice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động duy trì, ủng hộ và bảo vệ công lý và sự công bằng.
Definition (English Meaning)
The act of maintaining, supporting, and defending justice and fairness.
Ví dụ Thực tế với 'Upholding justice'
-
"Upholding justice is a fundamental duty of the government."
"Duy trì công lý là một nhiệm vụ cơ bản của chính phủ."
-
"The judge is committed to upholding justice for all citizens."
"Vị thẩm phán cam kết duy trì công lý cho tất cả công dân."
-
"Upholding justice requires a fair and impartial legal system."
"Duy trì công lý đòi hỏi một hệ thống pháp luật công bằng và vô tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upholding justice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: uphold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upholding justice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến pháp luật, chính trị và các vấn đề xã hội, nhấn mạnh sự quan trọng của việc đảm bảo công lý được thực thi. Nó mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh trách nhiệm đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Upholding justice in": Nhấn mạnh địa điểm hoặc phạm vi mà công lý được duy trì. Ví dụ: "Upholding justice in the courts."
"Upholding justice through": Nhấn mạnh phương tiện hoặc cách thức để đạt được công lý. Ví dụ: "Upholding justice through legal reform."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upholding justice'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge's upholding of justice ensured a fair trial for all involved.
|
Việc thẩm phán duy trì công lý đảm bảo một phiên tòa công bằng cho tất cả những người liên quan. |
| Phủ định |
The police officers' failure to uphold justice led to widespread distrust in the community.
|
Việc các sĩ quan cảnh sát không duy trì công lý đã dẫn đến sự mất lòng tin lan rộng trong cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Is the government's upholding of justice truly impartial, or are there hidden biases at play?
|
Việc chính phủ duy trì công lý có thực sự vô tư hay có những thành kiến ẩn giấu đang diễn ra? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the government would uphold justice more consistently.
|
Tôi ước chính phủ sẽ duy trì công lý một cách nhất quán hơn. |
| Phủ định |
If only the judge hadn't failed to uphold justice in that case.
|
Giá như vị thẩm phán đã không thất bại trong việc duy trì công lý trong vụ án đó. |
| Nghi vấn |
Do you wish that the police could uphold justice more effectively?
|
Bạn có ước rằng cảnh sát có thể duy trì công lý một cách hiệu quả hơn không? |