(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ taper off
B2

taper off

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

giảm dần yếu dần nhỏ dần cai từ từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taper off'

Giải nghĩa Tiếng Việt

giảm dần, yếu dần, nhỏ dần về số lượng hoặc cường độ

Definition (English Meaning)

to become gradually smaller or weaker; to reduce gradually

Ví dụ Thực tế với 'Taper off'

  • "The government has promised to taper off its support for the industry."

    "Chính phủ đã hứa sẽ giảm dần sự hỗ trợ cho ngành công nghiệp."

  • "The storm is expected to taper off by morning."

    "Bão dự kiến sẽ yếu dần vào sáng mai."

  • "She needs to taper off caffeine to improve her sleep."

    "Cô ấy cần giảm dần lượng caffeine để cải thiện giấc ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Taper off'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decrease gradually(giảm dần)
reduce gradually(giảm từ từ)
diminish(suy yếu) wane(tàn lụi)

Trái nghĩa (Antonyms)

increase(tăng lên)
rise(tăng lên)
escalate(leo thang)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Taper off'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự giảm bớt một cách từ từ, có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh như số lượng, cường độ, mức độ, hoặc thậm chí việc sử dụng chất gây nghiện. Khác với 'decrease' mang tính tổng quát hơn, 'taper off' nhấn mạnh vào quá trình giảm từ từ và đều đặn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Taper off'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had tapered off production significantly before the new regulations were announced.
Công ty đã giảm dần đáng kể sản lượng trước khi các quy định mới được công bố.
Phủ định
They had not tapered off their reliance on fossil fuels, despite the growing environmental concerns.
Họ đã không giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, bất chấp những lo ngại ngày càng tăng về môi trường.
Nghi vấn
Had the government tapered off its support for the arts before the economic crisis hit?
Chính phủ đã cắt giảm dần sự hỗ trợ cho nghệ thuật trước khi cuộc khủng hoảng kinh tế xảy ra phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storm tapered off yesterday afternoon.
Cơn bão đã dịu dần vào chiều hôm qua.
Phủ định
The applause didn't taper off immediately after the performance.
Tiếng vỗ tay đã không ngớt ngay sau buổi biểu diễn.
Nghi vấn
Did the medication taper off your symptoms last week?
Thuốc có làm giảm bớt các triệu chứng của bạn vào tuần trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)