taper
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cây nến nhỏ và mỏng.
Definition (English Meaning)
a thin candle
Ví dụ Thực tế với 'Taper'
-
"The room was lit by several tapers."
"Căn phòng được thắp sáng bởi vài cây nến nhỏ."
-
"Her interest in the subject began to taper off."
"Sự quan tâm của cô ấy đối với chủ đề này bắt đầu giảm dần."
-
"The building's design features a distinctive taper at the top."
"Thiết kế của tòa nhà có đặc điểm thuôn nhọn đặc biệt ở trên cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: taper
- Verb: taper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ loại nến nhỏ, thon dài, có thể tự cháy hết. Không phổ biến bằng 'candle' nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taper'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you taper the candle too much, it burns faster.
|
Nếu bạn gọt nến quá nhiều, nó sẽ cháy nhanh hơn. |
| Phủ định |
If you taper wood incorrectly, it doesn't fit properly.
|
Nếu bạn vát gỗ không đúng cách, nó sẽ không khớp đúng cách. |
| Nghi vấn |
If you taper the carrots, do they cook more evenly?
|
Nếu bạn vót cà rốt, chúng có chín đều hơn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road tapers gradually as it approaches the bridge.
|
Con đường hẹp dần khi đến gần cây cầu. |
| Phủ định |
This candle doesn't taper evenly.
|
Cây nến này không cháy đều. |
| Nghi vấn |
Does the artist taper the lines in her drawing to create depth?
|
Có phải nghệ sĩ làm cho các đường kẻ trong bức vẽ của cô ấy hẹp lại để tạo chiều sâu không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the concert ends, the stage lights will have been tapering off for the last ten minutes, creating a dramatic finale.
|
Vào thời điểm buổi hòa nhạc kết thúc, đèn sân khấu sẽ đã giảm dần trong mười phút cuối, tạo nên một màn kết ấn tượng. |
| Phủ định |
He won't have been tapering the wood correctly, which is why the table legs are uneven after all this time.
|
Anh ấy đã không vót gỗ đúng cách, đó là lý do tại sao chân bàn không đều nhau sau ngần ấy thời gian. |
| Nghi vấn |
Will the sculptor have been tapering the clay for hours before the exhibition opens?
|
Liệu nhà điêu khắc đã vuốt thon đất sét trong nhiều giờ trước khi triển lãm mở cửa? |