(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ taper
B2

taper

noun

Nghĩa tiếng Việt

thon nhỏ dần thu nhỏ giảm dần cây nến nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cây nến nhỏ và mỏng.

Definition (English Meaning)

a thin candle

Ví dụ Thực tế với 'Taper'

  • "The room was lit by several tapers."

    "Căn phòng được thắp sáng bởi vài cây nến nhỏ."

  • "Her interest in the subject began to taper off."

    "Sự quan tâm của cô ấy đối với chủ đề này bắt đầu giảm dần."

  • "The building's design features a distinctive taper at the top."

    "Thiết kế của tòa nhà có đặc điểm thuôn nhọn đặc biệt ở trên cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Taper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: taper
  • Verb: taper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

widen(mở rộng)
increase(tăng lên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Taper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ loại nến nhỏ, thon dài, có thể tự cháy hết. Không phổ biến bằng 'candle' nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Taper'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you taper the candle too much, it burns faster.
Nếu bạn gọt nến quá nhiều, nó sẽ cháy nhanh hơn.
Phủ định
If you taper wood incorrectly, it doesn't fit properly.
Nếu bạn vát gỗ không đúng cách, nó sẽ không khớp đúng cách.
Nghi vấn
If you taper the carrots, do they cook more evenly?
Nếu bạn vót cà rốt, chúng có chín đều hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road tapers gradually as it approaches the bridge.
Con đường hẹp dần khi đến gần cây cầu.
Phủ định
This candle doesn't taper evenly.
Cây nến này không cháy đều.
Nghi vấn
Does the artist taper the lines in her drawing to create depth?
Có phải nghệ sĩ làm cho các đường kẻ trong bức vẽ của cô ấy hẹp lại để tạo chiều sâu không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert ends, the stage lights will have been tapering off for the last ten minutes, creating a dramatic finale.
Vào thời điểm buổi hòa nhạc kết thúc, đèn sân khấu sẽ đã giảm dần trong mười phút cuối, tạo nên một màn kết ấn tượng.
Phủ định
He won't have been tapering the wood correctly, which is why the table legs are uneven after all this time.
Anh ấy đã không vót gỗ đúng cách, đó là lý do tại sao chân bàn không đều nhau sau ngần ấy thời gian.
Nghi vấn
Will the sculptor have been tapering the clay for hours before the exhibition opens?
Liệu nhà điêu khắc đã vuốt thon đất sét trong nhiều giờ trước khi triển lãm mở cửa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)