target date
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Target date'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngày mục tiêu, ngày dự kiến hoàn thành hoặc đạt được một điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Target date'
-
"The target date for launching the new product is next quarter."
"Ngày mục tiêu để ra mắt sản phẩm mới là quý tới."
-
"We set a target date for the fundraising campaign to reach its goal."
"Chúng tôi đặt ngày mục tiêu cho chiến dịch gây quỹ để đạt được mục tiêu của mình."
-
"The project team is working hard to meet the target date."
"Đội dự án đang làm việc chăm chỉ để đáp ứng ngày mục tiêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Target date'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: target date
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Target date'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'target date' thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, lập kế hoạch, kinh doanh, và các tình huống khác mà việc đặt ra một thời hạn cụ thể là cần thiết. Nó nhấn mạnh rằng đây là một mục tiêu, một cột mốc quan trọng cần hướng tới. So với 'deadline', 'target date' có thể mang sắc thái linh hoạt hơn, gợi ý rằng có thể có sự điều chỉnh nếu cần thiết, trong khi 'deadline' thường nghiêm ngặt hơn. Nó khác với 'due date' ở chỗ 'target date' là ngày *mong muốn* hoàn thành, trong khi 'due date' là ngày *bắt buộc* phải hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'by', nó chỉ thời điểm muộn nhất: 'The project should be finished by the target date.' (Dự án nên được hoàn thành chậm nhất là vào ngày mục tiêu). Khi dùng với 'for', nó chỉ mục đích: 'We are aiming for a target date of July 1st.' (Chúng tôi đang nhắm đến ngày mục tiêu là 1 tháng 7).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Target date'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project, after numerous delays, finally met its target date.
|
Dự án, sau nhiều lần trì hoãn, cuối cùng đã đạt được ngày mục tiêu. |
| Phủ định |
Despite their efforts, and regardless of the overtime, they didn't achieve the target date.
|
Mặc dù đã nỗ lực và bất kể làm thêm giờ, họ đã không đạt được ngày mục tiêu. |
| Nghi vấn |
John, did you ensure the report was completed before the target date?
|
John, bạn có đảm bảo rằng báo cáo đã được hoàn thành trước ngày mục tiêu không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had finalized the contract before the target date.
|
Họ đã hoàn tất hợp đồng trước ngày mục tiêu. |
| Phủ định |
She hadn't submitted the report by the target date.
|
Cô ấy đã không nộp báo cáo trước ngày mục tiêu. |
| Nghi vấn |
Had he finished the project before the target date?
|
Anh ấy đã hoàn thành dự án trước ngày mục tiêu chưa? |