(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tarnished
C1

tarnished

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị xỉn màu bị hoen ố mất uy tín bị bôi nhọ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tarnished'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị xỉn màu, mất đi độ bóng, đặc biệt do tiếp xúc với không khí hoặc độ ẩm; bị hoen ố, mất uy tín.

Definition (English Meaning)

Having lost luster, especially as a result of exposure to air or moisture; damaged or discredited.

Ví dụ Thực tế với 'Tarnished'

  • "The silver candlestick was tarnished with age."

    "Cây nến bạc đã bị xỉn màu theo thời gian."

  • "A tarnished image can be difficult to repair."

    "Một hình ảnh bị hoen ố có thể khó khôi phục."

  • "The once-bright silver had become tarnished and dull."

    "Bạc vốn sáng bóng giờ đã trở nên xỉn màu và tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tarnished'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: tarnish
  • Adjective: tarnished
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dulled(bị xỉn màu)
stained(bị ố)
discredited(mất uy tín)

Trái nghĩa (Antonyms)

gleaming(sáng bóng)
unblemished(không tì vết)
respected(được kính trọng)

Từ liên quan (Related Words)

oxidation(sự oxy hóa)
reputation(danh tiếng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kim loại học Nghĩa bóng

Ghi chú Cách dùng 'Tarnished'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'tarnished' thường được dùng để miêu tả bề mặt kim loại bị xỉn màu do quá trình oxy hóa, hoặc dùng theo nghĩa bóng để chỉ danh tiếng, hình ảnh bị hoen ố, suy giảm giá trị do những hành động sai trái. Khác với 'rusty' (gỉ sét) chỉ sự ăn mòn nghiêm trọng hơn và chỉ dùng cho sắt, 'tarnished' mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn và có thể dùng cho nhiều kim loại (như bạc, đồng) và cả những thứ phi vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tarnished'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)