(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phalange
C1

phalange

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đốt ngón tay đốt ngón chân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phalange'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong những xương ngón tay hoặc ngón chân.

Definition (English Meaning)

Any of the bones of the fingers or toes.

Ví dụ Thực tế với 'Phalange'

  • "The distal phalange of the index finger was fractured."

    "Đốt ngón tay xa của ngón trỏ bị gãy."

  • "Each finger has three phalanges, except for the thumb, which has two."

    "Mỗi ngón tay có ba đốt ngón tay, ngoại trừ ngón tay cái, có hai đốt."

  • "The proximal phalange is closest to the hand."

    "Đốt ngón tay gần nhất là đốt gần bàn tay nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phalange'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phalange, phalanges (số nhiều)
  • Adjective: phalangeal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Phalange'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'phalange' thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc giải phẫu học khi mô tả cấu trúc xương của bàn tay và bàn chân. Cần phân biệt giữa 'phalange' (số ít) và 'phalanges' (số nhiều). Tính từ liên quan là 'phalangeal'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Phalange of...' thường được sử dụng để chỉ rõ phalange thuộc bộ phận nào (ví dụ: phalange of the thumb).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phalange'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)