phalange
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phalange'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong những xương ngón tay hoặc ngón chân.
Definition (English Meaning)
Any of the bones of the fingers or toes.
Ví dụ Thực tế với 'Phalange'
-
"The distal phalange of the index finger was fractured."
"Đốt ngón tay xa của ngón trỏ bị gãy."
-
"Each finger has three phalanges, except for the thumb, which has two."
"Mỗi ngón tay có ba đốt ngón tay, ngoại trừ ngón tay cái, có hai đốt."
-
"The proximal phalange is closest to the hand."
"Đốt ngón tay gần nhất là đốt gần bàn tay nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phalange'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phalange, phalanges (số nhiều)
- Adjective: phalangeal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phalange'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'phalange' thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc giải phẫu học khi mô tả cấu trúc xương của bàn tay và bàn chân. Cần phân biệt giữa 'phalange' (số ít) và 'phalanges' (số nhiều). Tính từ liên quan là 'phalangeal'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Phalange of...' thường được sử dụng để chỉ rõ phalange thuộc bộ phận nào (ví dụ: phalange of the thumb).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phalange'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.