(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tarsus
C1

tarsus

noun

Nghĩa tiếng Việt

cổ chân sụn mi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tarsus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm bảy xương ở mắt cá chân và phần trên của bàn chân người; phần tương ứng của bàn chân sau ở động vật có xương sống không phải động vật có vú.

Definition (English Meaning)

The set of seven bones in the ankle and upper part of the human foot; the corresponding part of the hind foot in vertebrates other than mammals.

Ví dụ Thực tế với 'Tarsus'

  • "The tarsus connects the leg bones to the metatarsals in the foot."

    "Cổ chân kết nối xương chân với xương bàn chân."

  • "A fracture of the tarsus can be very painful."

    "Gãy xương cổ chân có thể rất đau đớn."

  • "The inflammation of the tarsus can cause discomfort in the eye."

    "Viêm sụn mi có thể gây khó chịu ở mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tarsus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tarsus
  • Adjective: tarsal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ankle bones(xương cổ chân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

metatarsals(xương bàn chân)
phalanges(xương đốt ngón chân)
fibula(xương mác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Tarsus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tarsus đề cập đến khu vực giữa xương cẳng chân và xương bàn chân. Nó tạo thành phần sau của bàn chân. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong côn trùng học để mô tả đoạn cuối cùng của chân côn trùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Tarsus of the foot’ chỉ rõ tarsus là một phần của bàn chân. ‘Tarsus in the insect leg’ chỉ rõ vị trí của tarsus trong chân côn trùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tarsus'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The foot, whose tarsus connects to the metatarsals, provides essential support for bipedal locomotion.
Bàn chân, mà xương cổ chân của nó kết nối với xương bàn chân, cung cấp sự hỗ trợ thiết yếu cho việc di chuyển bằng hai chân.
Phủ định
The tarsal bones, which are crucial for ankle flexibility, are not always easily visible on a standard X-ray.
Các xương cổ chân, rất quan trọng cho sự linh hoạt của mắt cá chân, không phải lúc nào cũng dễ dàng nhìn thấy trên phim chụp X-quang tiêu chuẩn.
Nghi vấn
Is the tarsus, which is composed of several small bones, properly aligned after the surgery?
Xương cổ chân, bao gồm nhiều xương nhỏ, có được căn chỉnh đúng cách sau phẫu thuật không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The avian tarsus: a complex structure, it provides stability and flexibility for perching.
Cổ chân của chim: một cấu trúc phức tạp, nó cung cấp sự ổn định và linh hoạt để đậu.
Phủ định
This medical report is inconclusive: it doesn't specify any tarsal fractures.
Báo cáo y tế này không kết luận: nó không chỉ ra bất kỳ gãy xương cổ chân nào.
Nghi vấn
Is tarsal coalition the cause of his foot pain: a condition where bones in the midfoot abnormally fuse?
Liệu sự kết hợp xương cổ chân có phải là nguyên nhân gây đau chân của anh ấy không: một tình trạng mà xương ở giữa bàn chân hợp nhất bất thường?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the surgeon had understood the complexity of the tarsus, he would have performed a more successful operation.
Nếu bác sĩ phẫu thuật đã hiểu sự phức tạp của xương cổ chân, ông ấy đã có thể thực hiện một ca phẫu thuật thành công hơn.
Phủ định
If the patient hadn't broken his tarsal bones, he wouldn't have needed surgery.
Nếu bệnh nhân không bị gãy xương cổ chân, anh ấy đã không cần phẫu thuật.
Nghi vấn
Would the athlete have recovered faster if the tarsus injury had been treated with physical therapy?
Liệu vận động viên có phục hồi nhanh hơn nếu chấn thương xương cổ chân được điều trị bằng vật lý trị liệu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)