(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ taunt
B2

taunt

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chế nhạo trêu tức nhạo báng khiêu khích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taunt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

lời chế nhạo, lời trêu tức, lời nhạo báng, lời khiêu khích

Definition (English Meaning)

a remark made in order to anger, wound, or provoke someone.

Ví dụ Thực tế với 'Taunt'

  • "He ignored the taunts of the other children."

    "Cậu ấy phớt lờ những lời chế nhạo của những đứa trẻ khác."

  • "Don't let their taunts get to you."

    "Đừng để những lời chế nhạo của họ làm bạn bận tâm."

  • "The crowd began to taunt the players."

    "Đám đông bắt đầu chế nhạo các cầu thủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Taunt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: taunt
  • Verb: taunt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(khen ngợi)
compliment(ca ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Taunt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Taunt thường mang ý nghĩa chế nhạo một cách ác ý, với mục đích làm tổn thương hoặc chọc giận người khác. Nó có thể là một lời nói, một hành động, hoặc một biểu hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Taunt'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bullies taunt the new kid every day.
Những kẻ bắt nạt chế nhạo cậu bé mới mỗi ngày.
Phủ định
They didn't taunt him after the teacher intervened.
Họ đã không chế nhạo cậu ấy sau khi giáo viên can thiệp.
Nghi vấn
Did she taunt you about your mistake?
Cô ấy có chế nhạo bạn về lỗi của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)