taunt
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taunt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lời chế nhạo, lời trêu tức, lời nhạo báng, lời khiêu khích
Definition (English Meaning)
a remark made in order to anger, wound, or provoke someone.
Ví dụ Thực tế với 'Taunt'
-
"He ignored the taunts of the other children."
"Cậu ấy phớt lờ những lời chế nhạo của những đứa trẻ khác."
-
"Don't let their taunts get to you."
"Đừng để những lời chế nhạo của họ làm bạn bận tâm."
-
"The crowd began to taunt the players."
"Đám đông bắt đầu chế nhạo các cầu thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taunt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: taunt
- Verb: taunt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taunt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Taunt thường mang ý nghĩa chế nhạo một cách ác ý, với mục đích làm tổn thương hoặc chọc giận người khác. Nó có thể là một lời nói, một hành động, hoặc một biểu hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taunt'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bullies taunt the new kid every day.
|
Những kẻ bắt nạt chế nhạo cậu bé mới mỗi ngày. |
| Phủ định |
They didn't taunt him after the teacher intervened.
|
Họ đã không chế nhạo cậu ấy sau khi giáo viên can thiệp. |
| Nghi vấn |
Did she taunt you about your mistake?
|
Cô ấy có chế nhạo bạn về lỗi của bạn không? |