(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insult
B2

insult

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xúc phạm sỉ nhục lăng mạ xúc xiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insult'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời nói hoặc hành động xúc phạm.

Definition (English Meaning)

An offensive remark or action.

Ví dụ Thực tế với 'Insult'

  • "His speech was a direct insult to the president."

    "Bài phát biểu của anh ta là một sự xúc phạm trực tiếp đến tổng thống."

  • "I didn't mean it as an insult."

    "Tôi không có ý xúc phạm đâu."

  • "Don't insult my intelligence."

    "Đừng xúc phạm trí thông minh của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insult'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

compliment(lời khen)
praise(sự ca ngợi)
flattery(sự tâng bốc)

Từ liên quan (Related Words)

humiliation(sự làm nhục)
disrespect(sự thiếu tôn trọng)
abuse(sự lăng mạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Insult'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insult' ở dạng danh từ thường chỉ một hành động hoặc lời nói cụ thể có ý định làm tổn thương hoặc sỉ nhục người khác. Mức độ xúc phạm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng bị xúc phạm. Cần phân biệt với 'offense', 'affront' đều mang nghĩa xúc phạm nhưng offense có thể vô tình gây ra, insult mang tính chủ ý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on

Insult to: Xúc phạm đến ai. Insult on: Hiếm gặp, có thể dùng trong ngữ cảnh 'adding insult on injury' (thêm dầu vào lửa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insult'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)