bully
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thường xuyên tìm cách làm hại hoặc đe dọa những người mà họ coi là dễ bị tổn thương.
Definition (English Meaning)
A person who habitually seeks to harm or intimidate those whom they perceive as vulnerable.
Ví dụ Thực tế với 'Bully'
-
"He was a bully at school, always picking on the smaller kids."
"Hắn là một kẻ bắt nạt ở trường, luôn chọc ghẹo những đứa trẻ nhỏ hơn."
-
"Bullying is a serious problem in schools."
"Bắt nạt là một vấn đề nghiêm trọng trong trường học."
-
"Don't let anyone bully you."
"Đừng để ai bắt nạt bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'bully' thường chỉ một cá nhân (thường là trẻ em hoặc thanh thiếu niên) có hành vi hung hăng, áp bức và lạm dụng quyền lực đối với người khác. Khác với 'aggressor' (kẻ xâm lược) mang tính tổng quát hơn về hành vi gây hấn, 'bully' nhấn mạnh vào sự lặp đi lặp lại và có chủ ý nhắm vào đối tượng yếu thế hơn. So với 'intimidator' (người đe dọa), 'bully' không chỉ đe dọa mà còn có thể thực hiện hành vi bạo lực về thể chất hoặc tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-: Không đi kèm giới từ khi sử dụng độc lập.
of: Có thể dùng trong cụm 'a bully of a person' để nhấn mạnh đặc điểm bắt nạt của người đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.