mock
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhạo báng, chế giễu một cách khinh bỉ hoặc coi thường.
Definition (English Meaning)
To tease or laugh at in a scornful or contemptuous manner.
Ví dụ Thực tế với 'Mock'
-
"They mocked him for his stammer."
"Họ chế giễu anh ta vì tật nói lắp."
-
"Don't mock her disability."
"Đừng chế giễu khuyết tật của cô ấy."
-
"They held a mock election to teach students about the voting process."
"Họ tổ chức một cuộc bầu cử thử để dạy học sinh về quy trình bỏ phiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mock' mang sắc thái mạnh hơn 'tease' hoặc 'joke'. Nó ám chỉ sự chế giễu ác ý và có thể gây tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
mock at: chế giễu ai đó. mock for: chế giễu vì điều gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mock'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.