(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mock
B2

mock

động từ

Nghĩa tiếng Việt

chế giễu nhạo báng giả bắt chước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhạo báng, chế giễu một cách khinh bỉ hoặc coi thường.

Definition (English Meaning)

To tease or laugh at in a scornful or contemptuous manner.

Ví dụ Thực tế với 'Mock'

  • "They mocked him for his stammer."

    "Họ chế giễu anh ta vì tật nói lắp."

  • "Don't mock her disability."

    "Đừng chế giễu khuyết tật của cô ấy."

  • "They held a mock election to teach students about the voting process."

    "Họ tổ chức một cuộc bầu cử thử để dạy học sinh về quy trình bỏ phiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mock'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(khen ngợi)
respect(tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Mock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mock' mang sắc thái mạnh hơn 'tease' hoặc 'joke'. Nó ám chỉ sự chế giễu ác ý và có thể gây tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for

mock at: chế giễu ai đó. mock for: chế giễu vì điều gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mock'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)