tawny
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tawny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có màu vàng nâu ấm áp, giống màu cát.
Definition (English Meaning)
Of a warm sandy shade of brownish-yellow color.
Ví dụ Thực tế với 'Tawny'
-
"The lion had a thick, tawny mane."
"Con sư tử có một chiếc bờm dày, màu vàng nâu."
-
"She wore a tawny dress that complemented her skin tone."
"Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng nâu rất hợp với tông da của cô ấy."
-
"The autumn leaves had turned a beautiful tawny color."
"Những chiếc lá mùa thu đã chuyển sang một màu vàng nâu tuyệt đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tawny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tawny (ít dùng)
- Adjective: tawny
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tawny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả màu lông của động vật (đặc biệt là sư tử), màu da rám nắng, hoặc màu sắc của các vật thể tự nhiên khác. 'Tawny' gợi ý một màu sắc tự nhiên, ấm áp, và hơi sẫm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tawny'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.