ochre
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ochre'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bột màu tự nhiên bao gồm oxit sắt ngậm nước, có màu sắc khác nhau từ vàng nhạt đến nâu hoặc đỏ.
Definition (English Meaning)
A natural pigment consisting of hydrated iron oxide, varying in color from light yellow to brown or red.
Ví dụ Thực tế với 'Ochre'
-
"The cave paintings were created using ochre."
"Những bức tranh hang động được tạo ra bằng cách sử dụng bột màu ochre."
-
"Ochre was one of the first pigments used by mankind."
"Ochre là một trong những bột màu đầu tiên được nhân loại sử dụng."
-
"The ochre cliffs towered over the beach."
"Những vách đá màu ochre sừng sững trên bãi biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ochre'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ochre
- Adjective: ochre
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ochre'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ochre là một loại đất sét màu, được sử dụng làm chất tạo màu trong sơn, nhuộm và các ứng dụng nghệ thuật khác từ thời tiền sử. Màu sắc của ochre phụ thuộc vào hàm lượng và dạng oxit sắt có trong đó. Nó thường được khai thác từ lòng đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: được dùng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., a pigment of ochre). in: được dùng để chỉ sự hiện diện (e.g., rich in ochre).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ochre'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.