(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ochre
B2

ochre

noun

Nghĩa tiếng Việt

màu hoàng thổ đất son
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ochre'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bột màu tự nhiên bao gồm oxit sắt ngậm nước, có màu sắc khác nhau từ vàng nhạt đến nâu hoặc đỏ.

Definition (English Meaning)

A natural pigment consisting of hydrated iron oxide, varying in color from light yellow to brown or red.

Ví dụ Thực tế với 'Ochre'

  • "The cave paintings were created using ochre."

    "Những bức tranh hang động được tạo ra bằng cách sử dụng bột màu ochre."

  • "Ochre was one of the first pigments used by mankind."

    "Ochre là một trong những bột màu đầu tiên được nhân loại sử dụng."

  • "The ochre cliffs towered over the beach."

    "Những vách đá màu ochre sừng sững trên bãi biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ochre'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ochre
  • Adjective: ochre
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ thuật Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Ochre'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ochre là một loại đất sét màu, được sử dụng làm chất tạo màu trong sơn, nhuộm và các ứng dụng nghệ thuật khác từ thời tiền sử. Màu sắc của ochre phụ thuộc vào hàm lượng và dạng oxit sắt có trong đó. Nó thường được khai thác từ lòng đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: được dùng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., a pigment of ochre). in: được dùng để chỉ sự hiện diện (e.g., rich in ochre).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ochre'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)