(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beige
B1

beige

adjective

Nghĩa tiếng Việt

màu be màu vàng cát nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beige'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có màu vàng cát nhạt.

Definition (English Meaning)

Of a pale sandy fawn color.

Ví dụ Thực tế với 'Beige'

  • "The walls were painted a soft beige."

    "Các bức tường được sơn màu be nhạt."

  • "The interior design featured beige carpets and cream-colored walls."

    "Thiết kế nội thất có thảm màu be và tường màu kem."

  • "Her outfit was simple and elegant in beige."

    "Bộ trang phục của cô ấy đơn giản và thanh lịch với màu be."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beige'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: beige
  • Adjective: beige
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Màu sắc Thời trang Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Beige'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Màu beige thường được mô tả là màu trung tính, ấm áp, pha trộn giữa màu nâu nhạt và màu kem. Nó được sử dụng rộng rãi trong thời trang và thiết kế nội thất vì tính linh hoạt và khả năng kết hợp tốt với các màu sắc khác. Nó tạo cảm giác nhẹ nhàng, thư thái và tinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beige'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This beige coat is hers.
Chiếc áo khoác màu be này là của cô ấy.
Phủ định
None of the walls are beige in their house.
Không có bức tường nào màu be trong nhà của họ.
Nghi vấn
Is that beige scarf yours?
Chiếc khăn quàng cổ màu be đó có phải của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)