tax adherence
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax adherence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tuân thủ luật pháp và quy định về thuế.
Definition (English Meaning)
The act of complying with tax laws and regulations.
Ví dụ Thực tế với 'Tax adherence'
-
"Strict tax adherence is crucial for avoiding penalties."
"Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định thuế là rất quan trọng để tránh bị phạt."
-
"The government is promoting tax adherence through public awareness campaigns."
"Chính phủ đang thúc đẩy việc tuân thủ thuế thông qua các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng."
-
"Their strong tax adherence record has earned them a good reputation."
"Hồ sơ tuân thủ thuế mạnh mẽ của họ đã mang lại cho họ một danh tiếng tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax adherence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adherence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax adherence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, không chỉ đơn thuần là nộp thuế mà còn bao gồm việc kê khai đầy đủ, đúng hạn và trung thực. Khác với "tax compliance" (tuân thủ thuế) ở chỗ "adherence" nhấn mạnh sự gắn bó, trung thành với các nguyên tắc và quy định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Adherence to tax regulations": Tuân thủ các quy định về thuế. Ví dụ: The company's adherence to tax regulations is regularly audited.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax adherence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.