(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax compliance
C1

tax compliance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuân thủ thuế sự tuân thủ thuế chấp hành luật thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax compliance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình tuân thủ luật pháp, quy định và yêu cầu báo cáo về thuế.

Definition (English Meaning)

The act or process of adhering to tax laws, regulations, and reporting requirements.

Ví dụ Thực tế với 'Tax compliance'

  • "The company invested heavily in systems to ensure tax compliance."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào các hệ thống để đảm bảo việc tuân thủ thuế."

  • "Good tax compliance is essential for a healthy economy."

    "Việc tuân thủ thuế tốt là rất cần thiết cho một nền kinh tế lành mạnh."

  • "The government is cracking down on tax non-compliance."

    "Chính phủ đang trấn áp hành vi không tuân thủ thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax compliance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compliance
  • Adjective: tax compliant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

tax return(tờ khai thuế)
tax audit(kiểm toán thuế)
tax law(luật thuế)

Ghi chú Cách dùng 'Tax compliance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến việc các cá nhân hoặc tổ chức thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ thuế của mình. Nó bao gồm việc nộp tờ khai thuế đúng hạn, thanh toán đầy đủ số thuế phải nộp, và tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn của cơ quan thuế. 'Tax compliance' nhấn mạnh tính chủ động và có ý thức trong việc tuân thủ luật thuế, khác với việc 'tax evasion' (trốn thuế) là hành vi bất hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in to

'Tax compliance with': tuân thủ với luật/quy định cụ thể; 'Tax compliance in': tuân thủ trong một lĩnh vực nhất định; 'Tax compliance to': sự tuân thủ đối với một yêu cầu hoặc chỉ thị nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax compliance'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the company valued its reputation, it ensured complete tax compliance.
Vì công ty coi trọng danh tiếng của mình, họ đảm bảo tuân thủ thuế hoàn toàn.
Phủ định
Unless the new regulations are clarified, complete tax compliance will not be possible.
Trừ khi các quy định mới được làm rõ, việc tuân thủ thuế hoàn toàn sẽ không thể thực hiện được.
Nghi vấn
If we implement this new software, will it help us improve our tax compliance?
Nếu chúng ta triển khai phần mềm mới này, nó có giúp chúng ta cải thiện việc tuân thủ thuế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)