tax conformity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax conformity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ luật thuế của một khu vực pháp lý phù hợp với luật thuế của một khu vực pháp lý khác, thường là chính phủ quốc gia. Nó cũng có thể đề cập đến mức độ người nộp thuế tuân thủ luật và các quy định về thuế.
Definition (English Meaning)
The extent to which a jurisdiction's tax laws align with those of another jurisdiction, typically a national government. It can also refer to the degree to which taxpayers comply with tax laws and regulations.
Ví dụ Thực tế với 'Tax conformity'
-
"The state government is working to increase tax conformity with federal regulations."
"Chính quyền tiểu bang đang nỗ lực tăng cường sự phù hợp về thuế với các quy định liên bang."
-
"Increased tax conformity can lead to higher government revenues."
"Sự phù hợp thuế gia tăng có thể dẫn đến doanh thu chính phủ cao hơn."
-
"The study examines the impact of tax conformity on economic growth."
"Nghiên cứu xem xét tác động của sự phù hợp về thuế đối với tăng trưởng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax conformity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tax conformity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax conformity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật thuế quốc tế, so sánh giữa luật thuế của các tiểu bang hoặc tỉnh với luật thuế quốc gia, hoặc đánh giá hiệu quả thực thi thuế và sự tuân thủ của người dân. 'Tax conformity' nhấn mạnh đến sự thống nhất và nhất quán trong hệ thống thuế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tax conformity with': Cho thấy sự phù hợp hoặc tuân thủ luật thuế của một quốc gia/vùng lãnh thổ đối với luật thuế của một quốc gia khác. 'Tax conformity to': Tương tự như 'with', nhấn mạnh sự tuân thủ theo một tiêu chuẩn hoặc quy định cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax conformity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.