tax fraud
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax fraud'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tội phạm cố ý trốn tránh việc nộp thuế cho chính phủ.
Definition (English Meaning)
The crime of intentionally trying to avoid paying taxes that are owed to the government.
Ví dụ Thực tế với 'Tax fraud'
-
"He was charged with tax fraud after underreporting his income for several years."
"Anh ta bị buộc tội trốn thuế sau khi khai thiếu thu nhập của mình trong nhiều năm."
-
"The company was accused of tax fraud for using offshore accounts to hide profits."
"Công ty bị cáo buộc trốn thuế vì sử dụng các tài khoản nước ngoài để che giấu lợi nhuận."
-
"The investigation into tax fraud is still ongoing."
"Cuộc điều tra về hành vi trốn thuế vẫn đang tiếp diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax fraud'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tax fraud
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax fraud'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'tax fraud' nhấn mạnh hành vi gian lận có chủ ý, không chỉ là sai sót đơn thuần. Nó bao gồm các hành động như khai man thu nhập, che giấu tài sản, hoặc sử dụng các chiêu trò kế toán bất hợp pháp để giảm số tiền thuế phải nộp. Phân biệt với 'tax avoidance' (tránh thuế), vốn là việc sử dụng các phương pháp hợp pháp để giảm thiểu thuế, mặc dù có thể gây tranh cãi về mặt đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tax fraud of' thường được dùng để chỉ hành vi gian lận thuế liên quan đến một loại thuế cụ thể (ví dụ: tax fraud of income tax). 'Tax fraud in' thường được dùng để chỉ hành vi gian lận thuế trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể (ví dụ: tax fraud in the construction industry).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax fraud'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the company will have been committing tax fraud for over five years.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty đó sẽ đã thực hiện hành vi gian lận thuế trong hơn năm năm. |
| Phủ định |
The accountant won't have been suspecting tax fraud if the records were properly maintained.
|
Người kế toán sẽ không nghi ngờ gian lận thuế nếu hồ sơ được duy trì đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will the organization have been engaging in tax fraud before the new regulations take effect?
|
Liệu tổ chức đó có đang tham gia vào hành vi gian lận thuế trước khi các quy định mới có hiệu lực không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't committed tax fraud; now I'm facing serious consequences.
|
Tôi ước tôi đã không phạm tội gian lận thuế; bây giờ tôi đang phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If only the company wouldn't engage in tax fraud in the future, we could avoid legal trouble.
|
Giá mà công ty không tham gia vào gian lận thuế trong tương lai, chúng ta có thể tránh được những rắc rối pháp lý. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't been involved in that tax fraud scheme?
|
Bạn có ước mình đã không tham gia vào kế hoạch gian lận thuế đó không? |