tax haven
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax haven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ có mức thuế rất thấp, được các công ty và cá nhân giàu có sử dụng để tránh phải trả thuế cao hơn ở nước sở tại.
Definition (English Meaning)
A country or place with very low taxes, used by companies and wealthy individuals to avoid paying higher taxes in their own country.
Ví dụ Thực tế với 'Tax haven'
-
"Many multinational corporations use tax havens to minimize their tax liabilities."
"Nhiều tập đoàn đa quốc gia sử dụng các thiên đường thuế để giảm thiểu nghĩa vụ thuế của họ."
-
"The island nation is often criticized for being a tax haven."
"Quốc đảo này thường bị chỉ trích vì là một thiên đường thuế."
-
"The investigation revealed that several companies had been using tax havens to hide their profits."
"Cuộc điều tra tiết lộ rằng một số công ty đã sử dụng các thiên đường thuế để che giấu lợi nhuận của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax haven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tax haven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax haven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'tax haven' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc trốn thuế hoặc tránh thuế một cách không hợp pháp. Nó khác với 'tax optimization' (tối ưu hóa thuế), vốn đề cập đến việc sử dụng các phương pháp hợp pháp để giảm thiểu gánh nặng thuế. Các tax haven thường có luật bảo mật thông tin tài chính nghiêm ngặt, gây khó khăn cho việc điều tra các hoạt động tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in a tax haven*: Chỉ địa điểm cụ thể là một tax haven (ví dụ: Registering a company in a tax haven). *as a tax haven*: Chỉ vai trò hoặc chức năng của một địa điểm là một tax haven (ví dụ: Being known as a tax haven).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax haven'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many wealthy individuals use tax havens: countries or territories with low or no taxes, offering financial secrecy.
|
Nhiều cá nhân giàu có sử dụng các thiên đường thuế: các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ có thuế suất thấp hoặc không có thuế, cung cấp sự bảo mật tài chính. |
| Phủ định |
This policy doesn't address the core issue: the existence of tax havens, which allow multinational corporations to avoid paying their fair share.
|
Chính sách này không giải quyết được vấn đề cốt lõi: sự tồn tại của các thiên đường thuế, cho phép các tập đoàn đa quốc gia trốn tránh việc trả phần thuế công bằng của họ. |
| Nghi vấn |
Is this country becoming a tax haven: a jurisdiction known for attracting foreign capital with minimal taxation?
|
Liệu quốc gia này có đang trở thành một thiên đường thuế không: một khu vực pháp lý nổi tiếng với việc thu hút vốn nước ngoài với mức thuế tối thiểu? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Cayman Islands was a famous tax haven for many corporations in the 1990s.
|
Quần đảo Cayman là một thiên đường thuế nổi tiếng cho nhiều tập đoàn trong những năm 1990. |
| Phủ định |
Switzerland was not always considered a tax haven, but its banking secrecy laws contributed to its rise as one.
|
Thụy Sĩ không phải lúc nào cũng được coi là một thiên đường thuế, nhưng luật bảo mật ngân hàng của nước này đã góp phần vào sự trỗi dậy của nó. |
| Nghi vấn |
Did the politician use a tax haven to avoid paying taxes last year?
|
Năm ngoái, chính trị gia có sử dụng thiên đường thuế để trốn thuế không? |