internal revenue service (irs)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internal revenue service (irs)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơ quan chính phủ Hoa Kỳ chịu trách nhiệm thu thuế và thi hành luật thuế.
Definition (English Meaning)
The U.S. government agency responsible for tax collection and tax law enforcement.
Ví dụ Thực tế với 'Internal revenue service (irs)'
-
"Individuals and businesses must file their tax returns with the IRS annually."
"Các cá nhân và doanh nghiệp phải nộp tờ khai thuế cho IRS hàng năm."
-
"The IRS is responsible for ensuring that everyone pays their fair share of taxes."
"IRS chịu trách nhiệm đảm bảo rằng mọi người đóng góp phần thuế công bằng của họ."
-
"Contact the IRS if you have any questions about your tax obligations."
"Liên hệ với IRS nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về nghĩa vụ thuế của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internal revenue service (irs)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: internal revenue service
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internal revenue service (irs)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
IRS là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến tài chính, kế toán và luật pháp Hoa Kỳ. Nó đại diện cho cơ quan có quyền lực thực thi các quy định về thuế và xử lý các vấn đề liên quan đến thuế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'comply with the IRS' (tuân thủ IRS), 'report to the IRS' (báo cáo cho IRS). 'With' thường được sử dụng khi nói về việc tuân thủ hoặc đối phó với IRS. 'To' thường được sử dụng khi nói về việc báo cáo hoặc gửi thông tin cho IRS.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internal revenue service (irs)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.