tax mitigation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax mitigation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm thiểu nghĩa vụ thuế bằng các phương tiện hợp pháp.
Definition (English Meaning)
The reduction of tax liability by legal means.
Ví dụ Thực tế với 'Tax mitigation'
-
"The company implemented several strategies for tax mitigation."
"Công ty đã triển khai một số chiến lược để giảm thiểu thuế."
-
"Effective tax mitigation is crucial for maximizing profitability."
"Giảm thiểu thuế hiệu quả là rất quan trọng để tối đa hóa lợi nhuận."
-
"The government encourages tax mitigation through investment in renewable energy."
"Chính phủ khuyến khích giảm thiểu thuế thông qua đầu tư vào năng lượng tái tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax mitigation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tax mitigation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax mitigation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'tax mitigation' chỉ việc sử dụng các phương pháp hợp pháp để giảm số thuế phải nộp. Nó khác với 'tax avoidance' (tránh thuế) ở chỗ 'tax mitigation' sử dụng các kẽ hở hoặc quy định được cho phép theo luật, trong khi 'tax avoidance' có thể bao gồm các chiến thuật lách luật có thể bị cơ quan thuế tranh chấp. 'Tax evasion' (trốn thuế) là bất hợp pháp và liên quan đến việc cố ý không khai báo thu nhập hoặc khai man thông tin để trốn thuế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Tax mitigation of’: ám chỉ sự giảm thiểu thuế của một đối tượng cụ thể (ví dụ: ‘Tax mitigation of corporate profits’). ‘Tax mitigation through’: ám chỉ sự giảm thiểu thuế thông qua một phương tiện hoặc phương pháp cụ thể (ví dụ: ‘Tax mitigation through charitable donations’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax mitigation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.