tax reduction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax reduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm thuế; việc cắt giảm thuế.
Definition (English Meaning)
A decrease in taxes.
Ví dụ Thực tế với 'Tax reduction'
-
"The government announced a tax reduction to stimulate the economy."
"Chính phủ đã công bố việc giảm thuế để kích thích nền kinh tế."
-
"The proposed tax reduction would benefit small businesses."
"Việc giảm thuế được đề xuất sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhỏ."
-
"Experts are debating the potential impact of the tax reduction on government revenue."
"Các chuyên gia đang tranh luận về tác động tiềm tàng của việc giảm thuế đối với doanh thu của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax reduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tax reduction (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax reduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'tax reduction' đề cập đến hành động hoặc quá trình giảm mức thuế mà chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền áp đặt lên cá nhân, doanh nghiệp hoặc tài sản. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và kinh tế để thảo luận về các chính sách tài khóa và tác động của chúng. 'Tax reduction' có thể là một phần của chiến lược kinh tế để kích thích tăng trưởng, khuyến khích đầu tư hoặc giảm bớt gánh nặng cho người dân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in tax reduction (trong việc giảm thuế): dùng để chỉ sự tham gia hoặc vai trò trong việc giảm thuế. on tax reduction (về việc giảm thuế): dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề đang được thảo luận. of tax reduction (của việc giảm thuế): dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của việc giảm thuế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax reduction'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government implemented a significant tax reduction to stimulate the economy.
|
Chính phủ đã thực hiện một chính sách giảm thuế đáng kể để kích thích nền kinh tế. |
| Phủ định |
There isn't any tax reduction planned for next year.
|
Không có bất kỳ kế hoạch giảm thuế nào cho năm tới. |
| Nghi vấn |
Will the proposed tax reduction benefit small businesses?
|
Việc giảm thuế được đề xuất có mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhỏ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government implemented a tax reduction last year to stimulate the economy.
|
Chính phủ đã thực hiện việc giảm thuế vào năm ngoái để kích thích nền kinh tế. |
| Phủ định |
The company didn't receive any tax reduction despite their significant losses.
|
Công ty đã không nhận được bất kỳ khoản giảm thuế nào mặc dù bị thua lỗ đáng kể. |
| Nghi vấn |
Did the tax reduction really benefit small businesses in the long run?
|
Việc giảm thuế có thực sự mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhỏ về lâu dài không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's tax reduction is as significant as last year's.
|
Việc giảm thuế năm nay có ý nghĩa tương đương với năm ngoái. |
| Phủ định |
This tax reduction is less impactful than the previous one.
|
Việc giảm thuế này ít tác động hơn so với lần trước. |
| Nghi vấn |
Is this tax reduction the least beneficial of all?
|
Có phải việc giảm thuế này là ít có lợi nhất trong tất cả? |