tax relief
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax relief'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm bớt số tiền thuế mà ai đó phải trả.
Definition (English Meaning)
A reduction in the amount of tax that someone has to pay.
Ví dụ Thực tế với 'Tax relief'
-
"The government announced tax relief for small businesses."
"Chính phủ đã công bố giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ."
-
"Many people are hoping for tax relief in the upcoming budget."
"Nhiều người đang hy vọng được giảm thuế trong ngân sách sắp tới."
-
"The new policy provides tax relief to families with young children."
"Chính sách mới cung cấp giảm thuế cho các gia đình có con nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax relief'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tax relief
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax relief'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'tax relief' thường được sử dụng để chỉ các biện pháp chính phủ thực hiện nhằm giảm gánh nặng thuế cho cá nhân hoặc doanh nghiệp. Các biện pháp này có thể bao gồm giảm thuế suất, tăng các khoản khấu trừ, hoặc cung cấp các khoản tín dụng thuế. Nó khác với 'tax evasion' (trốn thuế) là hành vi bất hợp pháp và 'tax avoidance' (lách thuế) là sử dụng các kẽ hở pháp lý để giảm thiểu số thuế phải trả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'tax relief from': đề cập đến việc giảm thuế từ một nguồn cụ thể (ví dụ: 'tax relief from income tax'). 'tax relief on': đề cập đến việc giảm thuế đối với một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'tax relief on property').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax relief'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government provides tax relief to small businesses to help them grow.
|
Chính phủ cung cấp giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ để giúp họ phát triển. |
| Phủ định |
Many citizens did not receive any tax relief this year due to changes in the law.
|
Nhiều công dân không nhận được bất kỳ khoản giảm thuế nào trong năm nay do những thay đổi trong luật. |
| Nghi vấn |
Will tax relief be extended to middle-income families next year?
|
Liệu giảm thuế có được mở rộng cho các gia đình có thu nhập trung bình vào năm tới không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government offers tax relief to small businesses.
|
Chính phủ cung cấp giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ. |
| Phủ định |
The company did not receive any tax relief this year.
|
Công ty đã không nhận được bất kỳ khoản giảm thuế nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Does the new policy provide tax relief for families?
|
Chính sách mới có cung cấp giảm thuế cho các gia đình không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will be providing tax relief to small businesses struggling due to the pandemic.
|
Chính phủ sẽ cung cấp sự giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn do đại dịch. |
| Phủ định |
The government won't be offering tax relief to corporations that outsource jobs overseas.
|
Chính phủ sẽ không cung cấp sự giảm thuế cho các tập đoàn thuê ngoài công việc ra nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Will they be considering further tax relief measures in the upcoming budget?
|
Liệu họ có đang xem xét các biện pháp giảm thuế hơn nữa trong ngân sách sắp tới không? |