(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax revenue
B2

tax revenue

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

doanh thu thuế nguồn thu từ thuế thu ngân sách từ thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax revenue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Doanh thu thuế, khoản thu nhập mà chính phủ nhận được từ việc đánh thuế.

Definition (English Meaning)

The income that a government receives from taxation.

Ví dụ Thực tế với 'Tax revenue'

  • "The government relies heavily on tax revenue to fund public services."

    "Chính phủ phụ thuộc rất nhiều vào doanh thu thuế để tài trợ cho các dịch vụ công cộng."

  • "Increased economic activity can lead to higher tax revenue."

    "Hoạt động kinh tế gia tăng có thể dẫn đến doanh thu thuế cao hơn."

  • "The country's tax revenue has decreased due to the recession."

    "Doanh thu thuế của quốc gia đã giảm do suy thoái kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax revenue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tax revenue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Tax revenue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'tax revenue' dùng để chỉ tổng số tiền mà chính phủ thu được từ tất cả các loại thuế (thuế thu nhập, thuế giá trị gia tăng, thuế tài sản,...). Nó là một thành phần quan trọng trong ngân sách của chính phủ, được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng như giáo dục, y tế, giao thông vận tải, quốc phòng và các chương trình phúc lợi xã hội. Khác với 'tax income', 'tax revenue' mang tính chất tổng thể và thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính chính phủ và phân tích kinh tế vĩ mô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

‘Tax revenue from’ được sử dụng để chỉ nguồn gốc của doanh thu thuế (ví dụ: tax revenue from income tax). ‘Tax revenue in’ thường được sử dụng để chỉ doanh thu thuế ở một khu vực địa lý hoặc quốc gia cụ thể (ví dụ: tax revenue in Vietnam).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax revenue'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will have been relying on tax revenue to fund infrastructure projects for the next five years.
Chính phủ sẽ đã và đang dựa vào doanh thu thuế để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng trong năm năm tới.
Phủ định
The city won't have been projecting increased tax revenue for the coming quarter, given the economic downturn.
Thành phố sẽ không dự kiến doanh thu thuế tăng lên trong quý tới, do suy thoái kinh tế.
Nghi vấn
Will the state have been allocating a larger portion of tax revenue to education by the end of the fiscal year?
Liệu tiểu bang có phân bổ một phần lớn hơn doanh thu thuế cho giáo dục vào cuối năm tài chính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)