tdi (toluene diisocyanate)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tdi (toluene diisocyanate)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hữu cơ có công thức CH3C6H3(NCO)2. Nó là một dẫn xuất isocyanate của toluene và được sử dụng để sản xuất polyurethan.
Definition (English Meaning)
An organic compound with the formula CH3C6H3(NCO)2. It is an isocyanate derivative of toluene and is used to produce polyurethanes.
Ví dụ Thực tế với 'Tdi (toluene diisocyanate)'
-
"TDI is a key ingredient in the production of flexible polyurethane foams."
"TDI là một thành phần quan trọng trong sản xuất bọt polyurethane dẻo."
-
"Exposure to TDI can cause respiratory irritation."
"Tiếp xúc với TDI có thể gây kích ứng đường hô hấp."
-
"Strict safety measures are required when handling TDI in industrial settings."
"Cần có các biện pháp an toàn nghiêm ngặt khi xử lý TDI trong môi trường công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tdi (toluene diisocyanate)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toluene diisocyanate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tdi (toluene diisocyanate)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Toluene diisocyanate (TDI) là một hóa chất công nghiệp quan trọng thuộc họ isocyanate. Nó tồn tại dưới dạng các đồng phân khác nhau, phổ biến nhất là 2,4-TDI và 2,6-TDI. TDI được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bọt polyurethane dẻo, được tìm thấy trong nhiều ứng dụng như nệm, đồ nội thất bọc, cách nhiệt và lớp phủ. Do tính độc hại của nó, cần phải xử lý TDI một cách cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tdi (toluene diisocyanate)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.