(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toluene
C1

toluene

noun

Nghĩa tiếng Việt

toluen methylbenzen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toluene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất lỏng không màu, không tan trong nước, có mùi benzen, được sử dụng làm dung môi và trong tổng hợp hữu cơ.

Definition (English Meaning)

A colorless, water-insoluble liquid with the odor of benzene, used as a solvent and in organic synthesis.

Ví dụ Thực tế với 'Toluene'

  • "Toluene is commonly used in the production of polymers."

    "Toluene thường được sử dụng trong sản xuất polyme."

  • "The lab uses toluene to extract the desired compound."

    "Phòng thí nghiệm sử dụng toluene để chiết xuất hợp chất mong muốn."

  • "Exposure to high concentrations of toluene can be harmful."

    "Tiếp xúc với nồng độ cao của toluene có thể gây hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toluene'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toluene
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Toluene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Toluene là một hydrocarbon thơm, tương tự như benzen, nhưng với một nhóm methyl (-CH3) gắn vào vòng benzen. Nó thường được sử dụng làm dung môi trong sơn, keo dán và các sản phẩm tương tự. So với benzen, toluene được coi là ít độc hại hơn nhưng vẫn cần được xử lý cẩn thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

Khi sử dụng 'in', toluene thường chỉ vị trí hoặc môi trường mà nó tồn tại ('toluene in gasoline'). Khi sử dụng 'as', toluene thường chỉ vai trò hoặc chức năng của nó ('toluene as a solvent').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toluene'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)