isocyanate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isocyanate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ hợp chất hữu cơ nào chứa nhóm isocyanate (-NCO).
Definition (English Meaning)
Any organic compound containing the isocyanate group (-NCO).
Ví dụ Thực tế với 'Isocyanate'
-
"Isocyanates are widely used in the production of polyurethane plastics."
"Isocyanate được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa polyurethane."
-
"Exposure to isocyanates can cause respiratory problems."
"Tiếp xúc với isocyanate có thể gây ra các vấn đề về hô hấp."
-
"Proper ventilation is essential when working with isocyanates."
"Thông gió đầy đủ là điều cần thiết khi làm việc với isocyanate."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isocyanate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: isocyanate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isocyanate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Isocyanates là một họ các hợp chất hữu cơ phản ứng cao được đặc trưng bởi sự hiện diện của nhóm chức năng isocyanate (-NCO). Chúng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất polyurethane, được tìm thấy trong nhiều sản phẩm như bọt, chất kết dính, lớp phủ và chất đàn hồi. Tính chất phản ứng của nhóm isocyanate làm cho nó hữu ích trong quá trình trùng hợp và liên kết chéo, nhưng cũng gây ra mối lo ngại về sức khỏe do tính chất gây kích ứng và nhạy cảm của nó. Khi sử dụng, cần thông gió đầy đủ và thiết bị bảo vệ cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Isocyanate in" ám chỉ sự hiện diện của isocyanate trong một vật liệu hoặc hỗn hợp. Ví dụ: 'The presence of isocyanate in polyurethane foam.' "Isocyanate with" cho thấy sự tương tác hoặc phản ứng của isocyanate với một chất khác. Ví dụ: 'Isocyanate reacts with polyol to form polyurethane.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isocyanate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.