polyurethane
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyurethane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nhựa tổng hợp được tạo ra từ các carbamate trùng hợp, chủ yếu được sử dụng trong bọt xốp linh hoạt và cứng, lớp phủ và chất đàn hồi.
Definition (English Meaning)
A synthetic resin of polymerized carbamates used chiefly in flexible and rigid foams, coatings, and elastomers.
Ví dụ Thực tế với 'Polyurethane'
-
"The couch is filled with polyurethane foam for comfort."
"Chiếc ghế sofa được nhồi bằng bọt polyurethane để tạo sự thoải mái."
-
"Polyurethane is used in a wide range of applications, from furniture to automotive parts."
"Polyurethane được sử dụng trong một loạt các ứng dụng rộng rãi, từ đồ nội thất đến các bộ phận ô tô."
-
"Polyurethane coatings provide excellent protection against abrasion and chemicals."
"Lớp phủ polyurethane cung cấp khả năng bảo vệ tuyệt vời chống lại sự mài mòn và hóa chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polyurethane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polyurethane
- Adjective: polyurethane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polyurethane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Polyurethane là một polyme có nhiều ứng dụng nhờ tính linh hoạt trong cấu trúc hóa học. Nó có thể được điều chỉnh để tạo ra các vật liệu có độ cứng, độ đàn hồi và khả năng chịu nhiệt khác nhau. Nó thường được sử dụng thay thế cho cao su, nhựa hoặc sơn trong nhiều ứng dụng khác nhau. Thuật ngữ 'bọt polyurethane' thường được sử dụng để chỉ vật liệu cách nhiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ thành phần hoặc vị trí (e.g., 'polyurethane in furniture'). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'polyurethane for insulation'). Sử dụng 'as' để chỉ vai trò hoặc chức năng (e.g., 'polyurethane as a coating').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyurethane'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.