(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ team communication
B2

team communication

Noun

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp nhóm truyền thông nhóm tương tác nhóm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Team communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình trao đổi thông tin và ý tưởng trong một nhóm.

Definition (English Meaning)

The process of exchanging information and ideas within a team.

Ví dụ Thực tế với 'Team communication'

  • "Effective team communication is essential for project success."

    "Giao tiếp nhóm hiệu quả là điều cần thiết cho sự thành công của dự án."

  • "Poor team communication led to misunderstandings and delays."

    "Giao tiếp nhóm kém dẫn đến hiểu lầm và chậm trễ."

  • "We need to improve team communication to enhance productivity."

    "Chúng ta cần cải thiện giao tiếp nhóm để nâng cao năng suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Team communication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: team communication
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

individual work(làm việc cá nhân)
solo project(dự án cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Team communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'team communication' nhấn mạnh sự tương tác, chia sẻ và hiểu biết lẫn nhau giữa các thành viên trong một đội nhóm. Nó bao gồm cả giao tiếp bằng lời nói, văn bản, cử chỉ và các phương tiện truyền thông khác. So với 'communication' nói chung, 'team communication' tập trung vào bối cảnh nhóm và các động lực đặc thù của nó, như sự hợp tác, tin tưởng và mục tiêu chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within on

‘in’ được dùng để chỉ phạm vi, ví dụ: ‘improving team communication in the workplace’. ‘within’ nhấn mạnh sự giới hạn trong nhóm, ví dụ: ‘team communication within the project group’. 'on' thường dùng khi nói về tác động hoặc ảnh hưởng của việc giao tiếp, ví dụ: 'focusing on team communication'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Team communication'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, team communication really improved after the workshop!
Wow, giao tiếp nhóm thực sự đã được cải thiện sau buổi hội thảo!
Phủ định
Oh no, team communication isn't working, is it?
Ôi không, giao tiếp nhóm không hiệu quả, phải không?
Nghi vấn
Hey, is good team communication really that important?
Này, giao tiếp nhóm tốt có thực sự quan trọng đến vậy không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish our team communication were more efficient.
Tôi ước giao tiếp nhóm của chúng ta hiệu quả hơn.
Phủ định
If only we didn't have such poor team communication, we would be more productive.
Giá mà chúng ta không có giao tiếp nhóm kém như vậy, chúng ta sẽ làm việc hiệu quả hơn.
Nghi vấn
If only the management would prioritize team communication, wouldn't that solve a lot of problems?
Giá mà ban quản lý ưu tiên giao tiếp nhóm, điều đó chẳng phải sẽ giải quyết được rất nhiều vấn đề sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)