cooperation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooperation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hợp tác, sự cộng tác; quá trình làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung.
Definition (English Meaning)
The process of working together to the same end.
Ví dụ Thực tế với 'Cooperation'
-
"International cooperation is essential for addressing climate change."
"Hợp tác quốc tế là rất cần thiết để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu."
-
"The success of the project depended on close cooperation between the team members."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm."
-
"There is a need for greater cooperation between the police and the public."
"Cần có sự hợp tác lớn hơn giữa cảnh sát và công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cooperation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cooperation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cooperation' nhấn mạnh đến sự phối hợp và làm việc cùng nhau một cách tự nguyện để đạt được một mục tiêu chung. Khác với 'collaboration', 'cooperation' thường mang tính chất ít chính thức và ít ràng buộc hơn. Trong khi 'collaboration' đòi hỏi sự chia sẻ trách nhiệm và nguồn lực sâu sắc hơn, 'cooperation' có thể chỉ đơn giản là sự hỗ trợ lẫn nhau để hoàn thành một nhiệm vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Cooperation in': Hợp tác trong một lĩnh vực, hoạt động cụ thể. Ví dụ: cooperation in scientific research.
- 'Cooperation with': Hợp tác với một cá nhân, tổ chức nào đó. Ví dụ: cooperation with international organizations.
- 'Cooperation between': Hợp tác giữa các đối tượng, nhóm, quốc gia. Ví dụ: cooperation between different departments.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooperation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.